CTCP Thuận Thảo
Thuan Thao Corporation
Mã CK: GTT 0.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Thuan Thao Corporation
Mã CK: GTT 0.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.thuanthao.com.vn
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.thuanthao.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 284,600 | 221,278 | 203,247 | 96,187 |
Lợi nhuận gộp | 24,112 | 17,545 | 35,024 | 23,640 |
LN thuần từ HĐKD | -82,349 | -158,882 | -111,232 | -286,614 |
LNST thu nhập DN | 703 | -186,628 | -121,285 | -298,614 |
LNST của CĐ cty mẹ | 703 | -186,628 | -121,285 | -298,614 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,575,617 | 1,502,241 | 1,439,975 | 858,017 |
Tài sản ngắn hạn | 560,036 | 538,389 | 550,525 | 49,957 |
Nợ phải trả | 1,124,789 | 1,238,097 | 1,297,116 | 1,331,315 |
Nợ ngắn hạn | 688,235 | 856,933 | 931,139 | 1,145,217 |
Vốn chủ sở hữu | 450,828 | 264,144 | 142,859 | -473,298 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 16 | -4,290 | -2,788 | -6,864 |
BVPS (VNĐ) | 10,363 | 6,072 | 3,284 | -10,880 |
ROS (%) | 0.25 | -84.34 | -59.67 | -310.45 |
ROE (%) | 0.16 | -52.21 | -59.6 | 180.74 |
ROA (%) | 0.04 | -12.13 | -8.24 | -25.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 35 |
P/E | 8.57 |
P/B | 0.09 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,284 |
SLCP Niêm Yết | 43,503,000 |
SLCP Lưu Hành | 43,503,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 13.05 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 03 Hải Dương - Bình Ngọc - Tp.Tuy Hoà - T.Phú Yên
Điện thoại: (84.257) 382 4229
Fax: (84.257) 382 3466
Email: info@thuanthao.vn
Website: http://www.thuanthao.com.vn