TCT Thương mại Hà Nội - CTCP
Hanoi Trade Joint Stock Corporation
Mã CK: HAPRO 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:32 08/05/2018)
Đang giao dịch
Hanoi Trade Joint Stock Corporation
Mã CK: HAPRO 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:32 08/05/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,761,858 | 4,711,449 | 3,116,688 | 3,180,186 |
Lợi nhuận gộp | 1,096,665 | 600,012 | 179,437 | 248,083 |
LN thuần từ HĐKD | 350,467 | 30,106 | 54,250 | 14,531 |
LNST thu nhập DN | 278,781 | 21,991 | 40,902 | 13,427 |
LNST của CĐ cty mẹ | 277,778 | 26,286 | 40,902 | 13,427 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 4,083,527 | 5,033,607 | 0 | 3,667,055 |
Tài sản ngắn hạn | 2,613,393 | 2,543,425 | 0 | 1,679,432 |
Nợ phải trả | 3,115,911 | 2,904,904 | 1,450,728 | 1,500,444 |
Nợ ngắn hạn | 2,289,102 | 2,161,638 | 1,228,259 | 1,318,019 |
Vốn chủ sở hữu | 878,942 | 2,128,703 | 2,162,359 | 2,166,611 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 88,675 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,913 | 145 | 239 | 79 |
BVPS (VNĐ) | 12,382 | 11,772 | 12,658 | 12,681 |
ROS (%) | 4.84 | 0.47 | 1.31 | 0.42 |
ROE (%) | 63.21 | 1.75 | 1.91 | 0.62 |
ROA (%) | 13.6 | 0.58 | 1.63 | 0.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 79 |
P/E | 126.58 |
P/B | 0.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,681 |
SLCP Niêm Yết | 170,856,425 |
SLCP Lưu Hành | 170,856,425 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,708.56 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/05 | 10.00 | 0 (0%) | 120 | 12 |
07/05 | 10.00 | 0 (0%) | 120 | 12 |
06/05 | 10.00 | 0 (0%) | 120 | 12 |
05/05 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
04/05 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
03/05 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
02/05 | 10.00 | -3.50 (-25.93%) | 20 | 2 |
13/04 | 13.50 | 0 (0%) | 100 | 14 |
12/04 | 13.50 | 0 (0%) | 100 | 14 |
11/04 | 13.50 | 0 (0%) | 100 | 14 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
THALEXIM | UPCOM | 18.25 ▲ 0.42 | 526 | 34.70 |
KTCF | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLF | HNX | 0.80 ■■ 0.00 | 212 | 3.77 |
PSD | HNX | 12.70 ▼ -0.10 | 2,831 | 4.49 |
PNG | UPCOM | 17.60 ■■ 0.00 | 1,534 | 11.47 |
SEP | UPCOM | 17.20 ■■ 0.00 | 1,733 | 9.92 |
GACC | OTC | 117.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 38 - 40 Lê Thái Tổ - P. Hàng Trống - Q. Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84-24) 3826 7984
Fax: (84-24) 3928 8407
Email: hapro@haprogroup.vn
Website: www.haprogroup.vn