
Vietnam Airlines JSC
Mã CK: HVN 11.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 08/12/2023)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.vietnamairlines.com
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.vietnamairlines.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 49,145,973 | 70,088,974 | 82,950,970 | 96,821,404 |
Lợi nhuận gộp | 6,566,570 | 10,842,826 | 10,672,674 | 12,207,282 |
LN thuần từ HĐKD | -446,899 | 2,066,995 | 2,067,618 | 2,309,181 |
LNST thu nhập DN | 480,422 | 2,105,237 | 2,659,113 | 2,532,921 |
LNST của CĐ cty mẹ | 306,317 | 2,054,564 | 2,370,501 | 2,281,935 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
Tổng tài sản | 89,181,674 | 96,480,328 | 88,550,486 | 82,181,925 |
Tài sản ngắn hạn | 19,256,814 | 22,309,076 | 21,122,733 | 20,122,146 |
Nợ phải trả | 77,039,282 | 80,235,684 | 71,117,566 | 63,575,383 |
Nợ ngắn hạn | 27,734,758 | 29,362,758 | 32,738,422 | 32,011,077 |
Vốn chủ sở hữu | 12,142,392 | 16,244,644 | 17,432,920 | 18,606,542 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
EPS (VNĐ) | 274 | 1,674 | 1,931 | 1,859 |
BVPS (VNĐ) | 10,843 | 13,234 | 14,202 | 15,158 |
ROS (%) | 0.98 | 3 | 3.21 | 2.62 |
ROE (%) | 2.71 | 14.48 | 14.08 | 12.66 |
ROA (%) | 0.38 | 2.21 | 2.56 | 2.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2019 | Tài liệu cổ đông năm 2019 |
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,853 |
P/E | 6.10 |
P/B | 0.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,119 |
SLCP Niêm Yết | 1,227,533,778 |
SLCP Lưu Hành | 1,418,290,847 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 16,026.69 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/12 | 11.30 | 0 (0%) | 44 | 5 |
07/12 | 11.30 | -0.10 (-0.88%) | 26 | 3 |
06/12 | 11.40 | 0 (0%) | 20 | 2 |
05/12 | 11.40 | +0.05 (+0.44%) | 42 | 5 |
04/12 | 11.35 | +0.10 (+0.88%) | 43 | 5 |
02/12 | 11.25 | -0.10 (-0.89%) | 17 | 2 |
01/12 | 11.25 | -0.10 (-0.89%) | 17 | 2 |
30/11 | 11.25 | -0.10 (-0.89%) | 28 | 3 |
29/11 | 11.35 | 0 (0%) | 18 | 2 |
28/11 | 11.35 | +0.05 (+0.44%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 200 Nguyễn Sơn - P. Bồ Đề - Q. Long Biên - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 2289
Fax: (84.24) 3872 2375
Email: nhadautu@vietnamairlines.com
Website: http://www.vietnamairlines.com