CTCP Mai Linh Miền Bắc
Mai Linh North Joint Stock Company
Mã CK: MLN 2.30 ▲ +0.30 (+13.04%) (cập nhật 08:45 28/06/2018)
Đang giao dịch
Mai Linh North Joint Stock Company
Mã CK: MLN 2.30 ▲ +0.30 (+13.04%) (cập nhật 08:45 28/06/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.mailinh.vn
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.mailinh.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 937,471 | 1,168,925 | 1,075,929 | 1,119,973 |
Lợi nhuận gộp | 201,415 | 220,675 | 110,389 | 107,158 |
LN thuần từ HĐKD | 23,234 | 12,911 | -13,331 | -44,563 |
LNST thu nhập DN | 22,442 | 39,972 | 29,681 | 25,336 |
LNST của CĐ cty mẹ | 20,743 | 37,881 | 28,728 | 23,237 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,401,637 | 1,706,482 | 2,376,994 | 2,305,790 |
Tài sản ngắn hạn | 174,085 | 218,603 | 668,344 | 619,945 |
Nợ phải trả | 891,831 | 1,185,367 | 1,816,586 | 1,748,685 |
Nợ ngắn hạn | 490,016 | 423,286 | 576,031 | 515,338 |
Vốn chủ sở hữu | 502,126 | 511,192 | 560,407 | 557,105 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 7,680 | 9,923 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 460 | 779 | 591 | 478 |
BVPS (VNĐ) | 11,129 | 10,513 | 11,525 | 11,457 |
ROS (%) | 2.39 | 3.42 | 2.76 | 2.26 |
ROE (%) | 4.3 | 7.41 | 0 | 4.16 |
ROA (%) | 1.63 | 2.22 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 661 |
P/E | 3.48 |
P/B | 0.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,150 |
SLCP Niêm Yết | 48,625,332 |
SLCP Lưu Hành | 48,625,332 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 111.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/06 | 2.30 | +0.30 (+13.04%) | 34 | 1 |
27/06 | 2.10 | +0.10 (+4.76%) | 9 | 0 |
26/06 | 2.00 | -0.10 (-5.00%) | 18 | 0 |
25/06 | 2.10 | -2.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
22/06 | 2.10 | 0 (0%) | 8 | 0 |
21/06 | 2.10 | +0.10 (+4.76%) | 5 | 0 |
20/06 | 2.00 | -0.10 (-5.00%) | 20 | 0 |
19/06 | 2.10 | 0 (0%) | 5 | 0 |
18/06 | 2.10 | 0 (0%) | 2 | 0 |
15/06 | 2.10 | -0.20 (-9.52%) | 7 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô C2C - Cụm SX tiểu thủ CN & CN nhỏ - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3972 5888
Fax: (84.24) 3972 5999
Email:
Website: http://www.mailinh.vn