CTCP Tập đoàn Mai Linh
Mail Linh Group
Mã CK: MLIG 2 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 09/01/2020)
Đang giao dịch
Mail Linh Group
Mã CK: MLIG 2 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 09/01/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,757,520 | 2,740,748 | 2,819,022 | 3,730,360 |
Lợi nhuận gộp | 587,108 | 513,196 | 572,217 | 549,235 |
LN thuần từ HĐKD | 7,127 | -66,698 | 327 | -83,832 |
LNST thu nhập DN | 10,572 | 33,713 | 129,605 | 42,988 |
LNST của CĐ cty mẹ | -18,406 | 31,626 | 115,971 | 25,689 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,642,830 | 5,632,568 | 5,827,649 | 5,668,286 |
Tài sản ngắn hạn | 1,199,346 | 1,325,963 | 1,336,772 | 1,257,632 |
Nợ phải trả | 4,697,578 | 4,941,109 | 5,186,425 | 5,109,366 |
Nợ ngắn hạn | 2,144,403 | 2,467,569 | 2,869,193 | 2,776,001 |
Vốn chủ sở hữu | 528,973 | 316,647 | 641,225 | 558,920 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 416,280 | 374,812 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -181 | 311 | 1,141 | 253 |
BVPS (VNĐ) | 5,203 | 3,114 | 6,307 | 5,497 |
ROS (%) | 0.38 | 1.23 | 4.6 | 1.15 |
ROE (%) | -3.66 | 7.48 | 24.21 | 4.28 |
ROA (%) | -0.33 | 0.56 | 2.02 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 253 |
P/E | 7.91 |
P/B | 0.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,497 |
SLCP Niêm Yết | 70,716,427 |
SLCP Lưu Hành | 70,716,427 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 141.43 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/01 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
08/01 | 2.00 | -1 (-33.33%) | 20 | 0 |
19/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
18/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
17/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
16/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
15/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
14/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
13/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
12/08 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 64-68 Hai Bà Trưng - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3829 8888
Fax: (84.28) 3822 5999
Email: ml@mailinh.vn
Website: http://www.mailinh.vn