CTCP Ngô Han
Ngo Han Joint Stock Company
Mã CK: NHW 10.80 ▼ -0.80 (-6.90%) (cập nhật 15:39 13/04/2015)
Đang giao dịch
Ngo Han Joint Stock Company
Mã CK: NHW 10.80 ▼ -0.80 (-6.90%) (cập nhật 15:39 13/04/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/04/2015 | Sàn niêm yết đầu năm nhiều biến động |
28/01/2015 | NHW: Báo cáo tình hình quản trị năm 2014 |
28/01/2015 | Chính thức hủy niêm yết cổ phiếu NHW |
28/01/2015 | NHW: 25.2.2015, hủy niêm yết 22.950.627cổ phiếu |
28/01/2015 | NHW: 24.2.2015, ngày giao dịch cuối cùng 22.950.627 cổ phiếu |
17/12/2014 | NHW: Thành viên HĐQT và BKS từ nhiệm |
12/12/2014 | NHW: Đã mua lại 1.390.089 cổ phiếu của cổ đông nhỏ lẻ trước khi hủy niêm yết |
08/12/2014 | NHW: Bà Ngô Thị Thông - CT.HĐQT đã mua 1.390.089 cp |
02/12/2014 | NHW: Thu hồi cổ phiếu thưởng của cán bộ CNV làm cổ phiếu quỹ |
03/11/2014 | NHW: Bà Ngô Thị Thông - CT.HĐQT đăng ký mua 1.752.971 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,395,826 | 1,639,969 | 1,731,131 | 1,966,236 |
Lợi nhuận gộp | 115,233 | 77,356 | 118,469 | 127,629 |
LN thuần từ HĐKD | 53,349 | 36,232 | 61,491 | 66,125 |
LNST thu nhập DN | 44,150 | 30,657 | 46,229 | 52,315 |
LNST của CĐ cty mẹ | 44,150 | 30,657 | 46,229 | 52,315 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Tổng tài sản | 668,888 | 788,398 | 758,772 | 1,051,735 |
Tài sản ngắn hạn | 568,062 | 678,194 | 638,218 | 900,999 |
Nợ phải trả | 379,128 | 513,857 | 438,286 | 702,554 |
Nợ ngắn hạn | 370,885 | 513,857 | 426,786 | 695,304 |
Vốn chủ sở hữu | 289,760 | 274,542 | 320,487 | 349,181 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
EPS (VNĐ) | 1,930 | 1,339 | 2,015 | 2,280 |
BVPS (VNĐ) | 12,665 | 11,969 | 13,972 | 15,219 |
ROS (%) | 3.16 | 1.87 | 2.67 | 2.66 |
ROE (%) | 16.15 | 10.87 | 15.54 | 15.62 |
ROA (%) | 6.25 | 4.21 | 5.98 | 5.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,280 |
P/E | 4.74 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,219 |
SLCP Niêm Yết | 22,950,627 |
SLCP Lưu Hành | 22,944,451 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 247.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/04 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/03 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 35 - Quốc lộ 51 - X.Phước Thái - H.Long Thành - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 384 1578
Fax: (84.251) 384 1577
Email: contact@ngohanwire.com
Website: www.ngohanwire.com