CTCP Đường Quảng Ngãi
Quang Ngai Sugar Joint Stock Company
Mã CK: QNS 45.50 ▼ -0.50 (-1.10%) (cập nhật 12:30 19/04/2024)
Đang giao dịch
Quang Ngai Sugar Joint Stock Company
Mã CK: QNS 45.50 ▼ -0.50 (-1.10%) (cập nhật 12:30 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,543,754 | 6,463,080 | 7,785,235 | 6,972,104 |
Lợi nhuận gộp | 1,525,363 | 1,993,543 | 2,298,137 | 2,275,243 |
LN thuần từ HĐKD | 753,569 | 917,201 | 1,341,902 | 1,512,129 |
LNST thu nhập DN | 582,530 | 774,302 | 1,230,065 | 1,409,876 |
LNST của CĐ cty mẹ | 582,530 | 774,302 | 1,230,065 | 1,409,876 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 4,011,710 | 3,944,961 | 5,172,339 | 6,124,389 |
Tài sản ngắn hạn | 1,842,294 | 2,125,104 | 3,240,643 | 1,775,179 |
Nợ phải trả | 2,286,232 | 2,209,898 | 2,564,624 | 2,213,173 |
Nợ ngắn hạn | 1,827,740 | 2,008,047 | 2,219,683 | 1,968,147 |
Vốn chủ sở hữu | 1,725,478 | 1,735,063 | 2,607,715 | 3,911,216 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,949 | 6,589 | 8,723 | 7,517 |
BVPS (VNĐ) | 17,620 | 14,765 | 18,492 | 20,854 |
ROS (%) | 10.51 | 11.98 | 15.8 | 20.22 |
ROE (%) | 36.16 | 44.75 | 56.65 | 43.25 |
ROA (%) | 16.59 | 19.46 | 26.98 | 24.96 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,269 |
P/E | 8.64 |
P/B | 2.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,395 |
SLCP Niêm Yết | 243,813,054 |
SLCP Lưu Hành | 243,813,054 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 11,093.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 45.50 | -0.50 (-1.10%) | 49 | 22 |
17/04 | 46.00 | -0.30 (-0.65%) | 58 | 27 |
16/04 | 46.10 | -1.60 (-3.47%) | 104 | 48 |
15/04 | 49.20 | -1.20 (-2.44%) | 95 | 47 |
12/04 | 50.00 | +0.50 (+1.00%) | 150 | 75 |
11/04 | 49.80 | 0 (0%) | 26 | 13 |
10/04 | 49.50 | +0.10 (+0.20%) | 40 | 20 |
09/04 | 49.90 | +1 (+2.00%) | 54 | 27 |
08/04 | 48.90 | +0.20 (+0.41%) | 27 | 13 |
05/04 | 48.70 | -0.30 (-0.62%) | 32 | 16 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
SGO | HNX | 0.50 ■■ 0.00 | 47 | 10.64 |
TTH | HNX | 4.40 ▲ 0.40 | 725 | 6.07 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Chí Thanh - P. Quảng Phú - Tp. Quảng Ngãi - T. Quảng Ngãi
Điện thoại: (84.255) 382 7310 - 382 2697
Fax: (84.255) 382 2843
Email: info@qns.com.vn
Website: http://www.qns.com.vn