Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 64.90 | 0 (0%) | 4 | 3 |
19/12 | 64.90 | -0.10 (-0.15%) | 4 | 3 |
18/12 | 65.00 | +0.10 (+0.15%) | 4 | 3 |
17/12 | 64.90 | +0.10 (+0.15%) | 4 | 3 |
16/12 | 64.80 | -0.10 (-0.15%) | 4 | 3 |
13/12 | 64.90 | -0.30 (-0.46%) | 4 | 3 |
12/12 | 65.20 | +0.10 (+0.15%) | 4 | 3 |
11/12 | 65.10 | -0.20 (-0.31%) | 4 | 3 |
10/12 | 65.30 | -0.40 (-0.61%) | 4 | 3 |
09/12 | 65.70 | 0 (0%) | 4 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |