CTCP Sài Gòn Sân Bay
Sai Gon Airport Corporation
Mã CK: SGAC 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:36 25/05/2012)
Đang giao dịch
Sai Gon Airport Corporation
Mã CK: SGAC 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:36 25/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
19/05/2009 | CTCP Sài Gòn Sân bay: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
15/09/2008 | Quyết Định Của Hội Đồng Quản Trị CTCP Sài Gòn Sân Bay |
07/09/2008 | Thư Mời Nhận Cổ Tức 2007 của CTCP Sài Gòn Sân Bay |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 67,846 | 78,701 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 7,855 | 8,714 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -2,605 | -7,003 | 0 |
LNST thu nhập DN | 2,296 | 3,484 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,296 | 3,484 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2011 |
Tổng tài sản | 82,090 | 89,228 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 17,170 | 10,907 | 0 |
Nợ phải trả | 30,620 | 35,522 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 8,816 | 17,700 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 51,470 | 53,706 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 510 | 774 | 510.28 |
BVPS (VNĐ) | 11,438 | 11,935 | 0 |
ROS (%) | 3.38 | 4.43 | 0 |
ROE (%) | 4.46 | 6.62 | 4.46 |
ROA (%) | 2.8 | 4.07 | 2.8 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 774 |
P/E | 18.09 |
P/B | 1.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,935 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/05 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
24/05 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
23/05 | 14.00 | 0 (0%) | 60 | 8 |
22/05 | 14.00 | 0 (0%) | 60 | 8 |
21/05 | 14.00 | 0 (0%) | 60 | 8 |
20/05 | 14.00 | 0 (0%) | 60 | 8 |
19/05 | 14.00 | 0 (0%) | 60 | 8 |
18/05 | 14.00 | -1 (-6.67%) | 20 | 3 |
04/05 | 15.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
03/05 | 15.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 33A Trường Sơn - P.4 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 38117234
Fax: (84.28) 38117308
Email: sgairport@hcm.fpt.vn
Website: http://www.sga.com.vn/