CTCP Viễn Thông Thăng Long
Thang Long Telecomunications JSC
Mã CK: TLC 1.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:31 30/11/1999)
Đang giao dịch
Thang Long Telecomunications JSC
Mã CK: TLC 1.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:31 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
02/05/2013 | Điểm mặt 6 cổ phiếu trên HNX bị huỷ niêm yết trong tháng 5 |
22/04/2013 | TLC: Thông báo hủy niêm yết cổ phiếu TLC |
18/04/2013 | TLC: 26/04, Ngày GDKHQ tham dự ÐHCÐ thường niên 2013 |
28/02/2013 | TLC: Lỗ liên tiếp 11 quý |
03/12/2012 | Sẽ vẫn còn những cuộc chia ly |
19/11/2012 | TLC: Giải trình ý kiến lưu ý của kiểm Công ty kiểm toán trên báo cáo tài chính hợp nhất. |
24/09/2012 | TLC: Chấp nhận thanh lý tài sản có thể lỗ từ 17,5 tỷ đồng đến 21,5 tỷ đồng |
21/09/2012 | TLC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông năm 2012 |
05/09/2012 | TLC: Khoản lỗ lũy kế chưa được phân chia cho các bên góp vốn đầu tư phân xưởng SX cáp quang |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 42,782 | 201,665 | 63,729 | 58,741 |
Lợi nhuận gộp | 2,295 | -14,796 | -14,710 | -3,065 |
LN thuần từ HĐKD | -1,914 | -30,529 | -22,431 | -11,670 |
LNST thu nhập DN | 272 | -30,421 | -35,911 | -35,365 |
LNST của CĐ cty mẹ | 272 | -30,414 | -35,908 | -35,365 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 200,321 | 192,092 | 142,717 | 99,397 |
Tài sản ngắn hạn | 61,030 | 59,124 | 26,497 | 89,204 |
Nợ phải trả | 45,502 | 53,275 | 39,811 | 8,946 |
Nợ ngắn hạn | 25,961 | 33,254 | 21,239 | 8,946 |
Vốn chủ sở hữu | 154,819 | 138,814 | 102,906 | 90,451 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 3 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 27 | -3,048 | -3,442 | -3,192 |
BVPS (VNĐ) | 15,513 | 13,909 | 9,288 | 8,163 |
ROS (%) | 0.64 | -15.09 | -56.35 | -60.21 |
ROE (%) | 0.18 | -20.72 | -29.71 | -36.58 |
ROA (%) | 0.13 | -15.5 | -21.45 | -29.21 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -3,192 |
P/E | -0.38 |
P/B | 0.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,163 |
SLCP Niêm Yết | 9,980,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,080,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 13.30 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 33 Bà Triệu - Q.Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3936 7979
Fax: (84.4 )–3939 3677
Email: info@alphanam.com
Website: