CTCP Dây và Ống đồng Trần Phú
Mã CK: TPCW 7.50 ▼ -1.50 (-16.67%) (cập nhật 22:13 27/03/2013)
Đang giao dịch
Mã CK: TPCW 7.50 ▼ -1.50 (-16.67%) (cập nhật 22:13 27/03/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/07/2011 | TPCW chi trả cổ tức 10% năm 2010 bằng tiền mặt |
02/06/2011 | TPCW: 30/6 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
14/09/2009 | TPCW: Xin ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1.058 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 9.23 |
ROA (%) | 4.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/03 | 7.50 | -1.50 (-16.67%) | 30,000 | 2,250 |
19/04 | 9.00 | -0.50 (-5.26%) | 30 | 3 |
14/04 | 9.50 | -12.50 (-56.82%) | 30,000 | 2,850 |
03/09 | 22.00 | -0.18 (-0.79%) | 200 | 44 |
02/09 | 22.18 | -0.02 (-0.11%) | 900 | 201 |
01/09 | 22.20 | -0.01 (-0.06%) | 800 | 179 |
31/08 | 22.21 | -0.02 (-0.08%) | 750 | 168 |
30/08 | 22.23 | -0.02 (-0.09%) | 700 | 157 |
29/08 | 22.25 | -0.02 (-0.10%) | 650 | 146 |
27/08 | 22.27 | -1.34 (-5.67%) | 600 | 135 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VTND | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |