Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NEDI2.jpg)
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện miền Bắc 2
Mã CK: NEDI2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NEDI3.jpg)
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện miền Bắc 3
Mã CK: NEDI3
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NEDO.jpg)
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Bắc miền Trung
Mã CK: NEDO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NEOC.jpg)
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ và Truyền thông
Mã CK: NEOC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NEST.jpg)
Công ty CP Nền móng Sông Đà Thăng Long
Mã CK: NEST
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NETPAYMENT.jpg)
CTCP Truyền thông và Dữ liệu Thanh toán
Mã CK: NETPAYMENT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NETPAYMENT.jpg)
CTCP Truyền thông và Dữ liệu Thanh toán
Mã CK: NETPAYMENT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NETV.jpg)
CTCP ĐỊNH GIA NÉT
Mã CK: NETV
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NF17.jpg)
CTCP Nha Trang Seafoods - F17
Mã CK: NF17
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NGANLUONG.jpg)
Công ty Cổ phần Ngân Lượng
Mã CK: NGANLUONG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NGHIA.jpg)
Công ty Cổ phần Kềm Nghĩa
Mã CK: NGHIA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NGOHAN.jpg)
CTCP Ng Han
Mã CK: NGOHAN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHANACO.jpg)
CTCP Nhất Nam
Mã CK: NHANACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHANCO.jpg)
CTCP Alumin Nhân Cơ - TKV
Mã CK: NHANCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHATEXCO.jpg)
CTCP Dệt May Nha Trang
Mã CK: NHATEXCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHG.jpg)
CTCP Tập đoàn Nguyễn Hoàng
Mã CK: NHG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHPT.jpg)
CTCP Dự án Công nghệ Nhật Hải
Mã CK: NHPT
![CTCP Đường Ninh Hòa](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHS.jpg)
CTCP Đường Ninh Hòa
Mã CK: NHS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHUNGOC.jpg)
Công ty Sản xuất & Thương mại XNK Như Ngọc
Mã CK: NHUNGOC
![CTCP Ngô Han](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHW.jpg)
CTCP Ngô Han
Mã CK: NHW
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |