Danh sách công ty
Các dịch vụ hỗ trợ
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GB100.jpg)
Ngân hàng TMCP dầu khí toàn cầu - GP Bank
Mã CK: GB100
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GCJC.jpg)
CTCP Thạch cao Xi măng
Mã CK: GCJC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GEDOSICO.jpg)
Công ty cổ phần XNK Đồng Tháp Mười
Mã CK: GEDOSICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GENERALEXI.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
Mã CK: GENERALEXI
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GENERALEXIM.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
Mã CK: GENERALEXIM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GETRACO.jpg)
CTCP Thương mại Tổng hợp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã CK: GETRACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIALAICTC.jpg)
CTCP Văn hóa Du lịch Gia Lai
Mã CK: GIALAICTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIDICO.jpg)
CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định
Mã CK: GIDICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIMEX.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp II
Mã CK: GIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIRIMEX.jpg)
Công ty XNK Tổng hợp Giá Rai
Mã CK: GIRIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAC1.jpg)
CTCP XNK Hà Anh
Mã CK: HAC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAEBCO.jpg)
CTCP Sách Giáo Dục Hà Nội
Mã CK: HAEBCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAIHACO.jpg)
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
Mã CK: HAIHACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HANDICO25.jpg)
CTCP Đầu tư Bất động sản Hà Nội
Mã CK: HANDICO25
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HASECO.jpg)
Công ty Chứng khoán Hải Phòng
Mã CK: HASECO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HATTOCO.jpg)
CTCP DU LỊCH HÀ TÂY
Mã CK: HATTOCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HBID.jpg)
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Xây dựng Hòa Bình
Mã CK: HBID
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HBMC.jpg)
CTCP Vật liệu Xây dựng Hoa Sen
Mã CK: HBMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HDB2005.jpg)
Ngân hàng TMCP Phát Triển Nhà HCM
Mã CK: HDB2005
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HDEC.jpg)
CTCP Môi Trường Đô Thị Hà Đông
Mã CK: HDEC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |