CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định
Mã CK: GIDICO 12.83 ▲ +0.74 (+6.09%) (cập nhật 21:55 19/11/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: GIDICO 12.83 ▲ +0.74 (+6.09%) (cập nhật 21:55 19/11/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/03/2011 | GIDICO tạm ứng 12% cổ tức năm 2010 |
12/04/2010 | GIDICO: 10/4 ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
26/01/2010 | GIDICO tạm ứng 10% cổ tức năm 2009 |
24/03/2008 | CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định: Báo cáo thường niên năm 2007 |
22/03/2008 | CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2008 |
16/03/2008 | CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định: Thông báo đại hội đồng cổ đông |
13/03/2008 | GIDICO: Thông báo Đại hội cổ đông 2008 |
08/03/2008 | CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định: Báo cáo tài chính năm 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1.692 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 8.07 |
ROA (%) | 5.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 12.83 | +0.74 (+6.09%) | 200 | 27 |
17/11 | 12.10 | -0.00 (-0.03%) | 2,500 | 303 |
12/11 | 12.10 | +0.31 (+2.62%) | 2,400 | 291 |
09/11 | 11.79 | -0.02 (-0.13%) | 5,400 | 637 |
06/11 | 11.81 | -0.02 (-0.13%) | 5,300 | 626 |
02/11 | 11.82 | +0.00 (+0.03%) | 5,200 | 615 |
01/11 | 11.82 | +0.00 (+0.03%) | 5,100 | 603 |
31/10 | 11.81 | +0.00 (+0.03%) | 5,000 | 591 |
28/10 | 11.81 | -0.02 (-0.14%) | 4,900 | 579 |
26/10 | 11.83 | -0.02 (-0.14%) | 4,800 | 568 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |