CTCP BH NH Nông Nghiệp Việt Nam
Agriculture Bank Insurance Joint Stock Corporation
Mã CK: ABI 25.40 ▲ +0.20 (+0.79%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Agriculture Bank Insurance Joint Stock Corporation
Mã CK: ABI 25.40 ▲ +0.20 (+0.79%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 458,888 | 552,290 | 699,409 | 924,666 |
Lợi nhuận gộp | 223,394 | 298,753 | 314,334 | 389,776 |
LN thuần từ HĐKD | 36,843 | 98,989 | 57,382 | 0 |
LNST thu nhập DN | 52,594 | 115,236 | 81,828 | 111,149 |
LNST của CĐ cty mẹ | 52,594 | 115,236 | 81,828 | 111,149 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 966,876 | 1,145,269 | 1,293,413 | 1,545,440 |
Tài sản ngắn hạn | 841,946 | 1,009,764 | 918,658 | 1,367,902 |
Nợ phải trả | 503,065 | 613,638 | 736,373 | 943,689 |
Nợ ngắn hạn | 163,360 | 149,847 | 734,560 | 943,684 |
Vốn chủ sở hữu | 463,811 | 531,631 | 557,040 | 601,751 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,428 | 3,128 | 2,221 | 3,017 |
BVPS (VNĐ) | 12,589 | 14,430 | 15,120 | 16,333 |
ROS (%) | 11.46 | 20.87 | 11.7 | 12.02 |
ROE (%) | 11.38 | 23.15 | 15.03 | 19.18 |
ROA (%) | 5.68 | 10.91 | 6.71 | 7.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,546 |
P/E | 5.59 |
P/B | 1.43 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,740 |
SLCP Niêm Yết | 38,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 36,841,800 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 935.78 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 25.40 | +0.20 (+0.79%) | 1 | 0 |
27/11 | 25.50 | +0.30 (+1.18%) | 0 | 0 |
26/11 | 25.30 | +0.30 (+1.19%) | 1 | 0 |
25/11 | 25.10 | +0.10 (+0.40%) | 3 | 1 |
22/11 | 24.90 | -0.20 (-0.80%) | 0 | 0 |
21/11 | 25.10 | +0.10 (+0.40%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.10 | +0.10 (+0.40%) | 1 | 0 |
19/11 | 25.10 | +0.10 (+0.40%) | 2 | 1 |
18/11 | 25.20 | +0.10 (+0.40%) | 2 | 1 |
15/11 | 25.40 | +0.20 (+0.79%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLSEAFOOD | HNX | 3.90 ■■ 0.00 | 1,393 | 2.80 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 6 nhà 29T1, đường Hoàng Đạo Thúy - Q.Cầu Giấy- Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6299 0055
Fax: (84.24) 6258 0055
Email: baohiemagribank@abic.com.vn
Website: http://www.abic.com.vn