CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thanh Hóa
Thanh Hoa School Book – Equipment Joint Stock Company
Mã CK: STHC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Thanh Hoa School Book – Equipment Joint Stock Company
Mã CK: STHC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
STHC » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEIDCO | CTCP Đầu Tư và Phát Triển Giáo Dục Đà Nẵng | OTC | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ECIC | CTCP Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FAHASA | CTCP Phát Hành Sách Tp. Hồ Chí Minh | OTC | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,546 | 4.37 |
HEET | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Hà Tây | OTC | 14.00 | -21.00 ▼ | -60.00 | 0 | 0 |
HSUS | Trường Đại Học Hoa Sen | OTC | 49.00 | 26.25 ▲ | 115.38 | 0 | 0 |
HUBT | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IDJE | CTCP Đầu tư Phát triển Giáo dục IDJ - AEC | OTC | 19.70 | -0.05 ▼ | -0.25 | 0 | 0 |
PNEDIC | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VDCNET2E | CTCP Phát triển Dịch vụ Học tập và Giải trí Trực tuyến | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DAE | CTCP Sách Giáo Dục Tại Tp.Đà Nẵng | HNX | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,157 | 4.91 |
EBS | CTCP Sách Giáo Dục Tại Tp.Hà Nội | HNX | 10.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,452 | 7.44 |
SGD | CTCP Sách Giáo Dục Tại Tp.Hồ Chí Minh | HNX | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,006 | 11.93 |
STC | CTCP Sách & TB Trường Học Tp.Hồ Chí Minh | HNX | 16.00 | -0.70 ▼ | -4.38 | 2,652 | 6.03 |
DST | CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định | HNX | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 40 | 75.00 |
HBE | CTCP Sách - Thiết Bị Trường Học Hà Tĩnh | HNX | 7.50 | 0.10 ▲ | 1.33 | 775 | 9.68 |
HEV | CTCP Sách Đại Học Dạy Nghề | HNX | 21.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,718 | 12.75 |
LBE | CTCP Sách & Thiết Bị Trường Học Long An | HNX | 22.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,978 | 11.17 |
BST | CTCP Sách - Thiết Bị Bình Thuận | HNX | 13.30 | -0.80 ▼ | -6.02 | 1,382 | 9.62 |
QST | CTCP Sách & TB Trường Học Quảng Ninh | HNX | 20.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,509 | 13.59 |
ECI | CTCP Bản Đồ Và Tranh Ảnh Giáo Dục | HNX | 24.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,602 | 15.29 |
HGST | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Hà Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EID | CTCP ĐT & PT Giáo Dục Hà Nội | HNX | 27.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,606 | 10.36 |
DAD | CTCP ĐT & PT Giáo Dục Đà Nẵng | HNX | 20.70 | 0.20 ▲ | 0.97 | 2,718 | 7.62 |
SED | CTCP ĐT & PT Giáo Dục Phương Nam | HNX | 21.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,749 | 5.65 |
BED | CTCP Sách & Thiết Bị Trường Học Đà Nẵng | HNX | 30.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,407 | 12.80 |
EFI | CTCP Đầu tư Tài Chính Giáo dục | UPCOM | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 432 | 3.24 |
HEMCO | CTCP Học liệu Giáo dục Hà Nội | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HST | CTCP Phát Hành Sách & TBTH Hưng Yên | HNX | 6.70 | -6.40 ▼ | -95.52 | 567 | 11.82 |
BDB | CTCP Sách & Thiết Bị Bình Định | HNX | 7.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 946 | 8.35 |
VASC | CTCP Giáo dục Quốc tế Việt Úc | OTC | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CVAUNI | Trường Đại học Chu Văn An | OTC | 6.00 | -9.00 ▼ | -60.00 | 0 | 0 |
STHB | CTCP Sách và Thiết bị trường học Hòa Bình ( BSECO ) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HUDECO | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục HUDECO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,490 | 0.00 |
BIBE | Công ty CP Sách - thiết bị giáo dục Bình Dương | OTC | 9.00 | 2.00 ▲ | 28.57 | 0 | 0 |