CTCP ĐT & PT Giáo Dục Phương Nam
Phuong Nam Education Investment & Development JSC
Mã CK: SED 21.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Phuong Nam Education Investment & Development JSC
Mã CK: SED 21.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/10/2017 | SED: AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) đã mua 98.000 cp |
25/07/2017 | SED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
10/07/2017 | SED: Đưa vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
04/07/2017 | SED: Kết quả kiểm tra thuế - kỳ 2016 |
22/06/2017 | SED: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
22/06/2017 | SED: Thông báo về Công ty kiểm toán BCTC 2017 |
12/06/2017 | SED: Bổ nhiệm bà Trần Thị Kim Nhung giữ chức chủ tịch HĐQT, bà Nguyễn Thị Chanh giữ chức Trưởng BKS từ 26.5.2017 |
05/06/2017 | SED: Điều lệ hoạt động 2017 |
29/05/2017 | SED: AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) - CĐL đã mua 2.200 cp |
29/05/2017 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 340,092 | 364,197 | 476,075 | 507,361 |
Lợi nhuận gộp | 75,999 | 81,686 | 103,380 | 120,529 |
LN thuần từ HĐKD | 33,302 | 31,856 | 38,652 | 44,106 |
LNST thu nhập DN | 29,632 | 24,299 | 29,783 | 34,453 |
LNST của CĐ cty mẹ | 29,632 | 24,299 | 29,783 | 34,453 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 211,055 | 207,076 | 240,940 | 272,073 |
Tài sản ngắn hạn | 148,069 | 136,026 | 177,389 | 217,862 |
Nợ phải trả | 92,099 | 79,466 | 84,085 | 101,934 |
Nợ ngắn hạn | 92,099 | 79,466 | 84,085 | 101,934 |
Vốn chủ sở hữu | 118,956 | 127,610 | 156,855 | 170,139 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,704 | 3,037 | 3,341 | 3,459 |
BVPS (VNĐ) | 14,869 | 15,951 | 15,685 | 17,014 |
ROS (%) | 8.71 | 6.67 | 6.26 | 6.79 |
ROE (%) | 26.4 | 19.71 | 20.94 | 21.07 |
ROA (%) | 13.99 | 11.62 | 13.3 | 13.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,749 |
P/E | 5.65 |
P/B | 1.00 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,301 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 212.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 21.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
21/11 | 21.20 | +0.10 (+0.47%) | 0 | 0 |
20/11 | 21.10 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 21.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 21.10 | +0.10 (+0.47%) | 0 | 0 |
15/11 | 21.00 | -0.60 (-2.86%) | 0 | 0 |
14/11 | 21.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 21.60 | +0.10 (+0.46%) | 1 | 0 |
12/11 | 21.50 | -0.20 (-0.93%) | 1 | 0 |
11/11 | 21.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DEIDCO | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ECIC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAHASA | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 3,546 | 4.37 |
HEET | OTC | 14.00 ▼ -21.00 | 0 | 0 |
HSUS | OTC | 49.00 ▲ 26.25 | 0 | 0 |
HUBT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJE | OTC | 19.70 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
PNEDIC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VDCNET2E | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAE | HNX | 15.50 ■■ 0.00 | 3,157 | 4.91 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 231 Nguyễn Văn Cừ - P. 4 - Q. 5 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 830 5002
Fax: (84.28) 835 0983
Email: khkdgdpn@yahoo.com
Website: http://www.sachhoctro.com.vn