CTCP Chứng Khoán Bảo Việt
Baoviet Securities Company
Mã CK: BVS 31.50 ▲ +0.80 (+2.54%) (cập nhật 11:45 19/03/2024)
Đang giao dịch
Baoviet Securities Company
Mã CK: BVS 31.50 ▲ +0.80 (+2.54%) (cập nhật 11:45 19/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 207,351 | 305,344 | 287,179 | 275,739 |
Lợi nhuận gộp | 135,990 | 190,907 | 181,329 | 173,173 |
LN thuần từ HĐKD | 86,257 | 131,809 | 120,318 | 120,066 |
LNST thu nhập DN | 85,818 | 131,642 | 116,105 | 101,714 |
LNST của CĐ cty mẹ | 85,818 | 131,642 | 116,105 | 101,714 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,792,695 | 1,883,735 | 2,108,291 | 1,855,255 |
Tài sản ngắn hạn | 1,644,929 | 1,688,385 | 1,829,345 | 1,342,247 |
Nợ phải trả | 580,641 | 542,529 | 657,551 | 307,093 |
Nợ ngắn hạn | 580,641 | 542,529 | 657,551 | 307,093 |
Vốn chủ sở hữu | 1,212,054 | 1,341,206 | 1,450,740 | 1,548,162 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,188 | 1,823 | 1,608 | 1,414 |
BVPS (VNĐ) | 16,780 | 18,568 | 20,084 | 21,437 |
ROS (%) | 41.39 | 43.11 | 40.43 | 36.89 |
ROE (%) | 7.34 | 10.31 | 8.32 | 6.78 |
ROA (%) | 5.16 | 7.16 | 5.82 | 5.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,185 |
P/E | 26.58 |
P/B | 1.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,914 |
SLCP Niêm Yết | 72,233,937 |
SLCP Lưu Hành | 72,218,737 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,274.89 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 31.50 | +0.80 (+2.54%) | 24 | 8 |
18/03 | 30.70 | -2 (-6.51%) | 127 | 39 |
15/03 | 32.70 | -0.50 (-1.53%) | 105 | 34 |
14/03 | 33.20 | -0.80 (-2.41%) | 88 | 29 |
13/03 | 34.00 | +1.50 (+4.41%) | 163 | 55 |
12/03 | 32.50 | +0.30 (+0.92%) | 88 | 29 |
11/03 | 32.20 | -0.10 (-0.31%) | 72 | 23 |
08/03 | 32.30 | -0.70 (-2.17%) | 100 | 32 |
07/03 | 33.00 | +1.10 (+3.33%) | 140 | 46 |
06/03 | 31.90 | +2.90 (+9.09%) | 194 | 62 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 Lê Thái Tổ - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3928 8080
Fax: (84.24) 3928 9888
Email: info-bvsc@baoviet.com.vn
Website: http://www.bvsc.com.vn/