CTCP Tập đoàn Lộc Trời
Loc Troi Group Joint Stock Company
Mã CK: LTG 24 ▼ -0.10 (-0.42%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Loc Troi Group Joint Stock Company
Mã CK: LTG 24 ▼ -0.10 (-0.42%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,869,364 | 6,336,141 | 7,855,887 | 7,783,049 |
Lợi nhuận gộp | 1,361,222 | 1,591,411 | 1,737,261 | 1,615,913 |
LN thuần từ HĐKD | 573,814 | 577,998 | 424,811 | 436,197 |
LNST thu nhập DN | 427,424 | 421,436 | 319,420 | 348,743 |
LNST của CĐ cty mẹ | 427,424 | 421,436 | 319,009 | 347,028 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,706,784 | 3,570,453 | 6,406,009 | 6,159,105 |
Tài sản ngắn hạn | 2,199,540 | 2,658,662 | 4,545,425 | 4,270,434 |
Nợ phải trả | 1,481,746 | 2,162,056 | 4,301,547 | 3,983,093 |
Nợ ngắn hạn | 1,479,256 | 2,099,431 | 3,866,169 | 3,857,391 |
Vốn chủ sở hữu | 1,225,039 | 1,408,397 | 2,104,462 | 2,176,012 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,883 | 6,786 | 4,750 | 5,167 |
BVPS (VNĐ) | 19,727 | 22,680 | 31,335 | 32,400 |
ROS (%) | 8.78 | 6.65 | 4.07 | 4.48 |
ROE (%) | 37.45 | 32.01 | 0 | 16.21 |
ROA (%) | 18.74 | 13.43 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,167 |
P/E | 4.64 |
P/B | 0.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 32,507 |
SLCP Niêm Yết | 67,161,150 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 24.00 | -0.10 (-0.42%) | 12 | 3 |
25/04 | 24.40 | +0.90 (+3.69%) | 27 | 7 |
24/04 | 24.40 | +1.70 (+6.97%) | 26 | 6 |
23/04 | 23.20 | +0.80 (+3.45%) | 26 | 6 |
22/04 | 22.80 | +1 (+4.39%) | 20 | 4 |
19/04 | 21.70 | -1 (-4.61%) | 34 | 7 |
17/04 | 22.30 | -0.70 (-3.14%) | 17 | 4 |
16/04 | 23.10 | -0.80 (-3.46%) | 26 | 6 |
15/04 | 23.40 | -0.80 (-3.42%) | 18 | 4 |
12/04 | 24.30 | 0 (0%) | 15 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.65 ▼ -0.11 | 1,250 | 6.92 |
HII | HOSE | 5.31 ■■ 0.00 | 850 | 6.25 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.70 ■■ 0.00 | 546 | 34.25 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.00 ■■ 0.00 | 161 | 80.75 |
PMB | HNX | 9.80 ■■ 0.00 | 1,261 | 7.77 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 23 - Đường Hà Hoàng Hổ - P. Mỹ Xuyên - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 384 1299
Fax: (84.296) 384 1327
Email:
Website: http://loctroi.vn/