CTCP Hàng tiêu dùng Masan
Masan Consumer Corporation
Mã CK: MCH 139 ▼ -0.50 (-0.36%) (cập nhật 10:15 26/04/2024)
Đang giao dịch
Masan Consumer Corporation
Mã CK: MCH 139 ▼ -0.50 (-0.36%) (cập nhật 10:15 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 11,942,533 | 13,098,448 | 13,211,925 | 13,789,759 |
Lợi nhuận gộp | 4,999,337 | 5,771,470 | 5,947,685 | 6,249,818 |
LN thuần từ HĐKD | 3,769,006 | 4,074,580 | 3,435,055 | 3,162,738 |
LNST thu nhập DN | 3,270,332 | 3,424,926 | 2,900,718 | 2,791,112 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,095,774 | 3,267,260 | 2,822,340 | 2,791,112 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 26,203,170 | 23,956,604 | 17,590,647 | 17,377,826 |
Tài sản ngắn hạn | 11,603,186 | 9,180,556 | 4,736,864 | 11,519,695 |
Nợ phải trả | 8,182,952 | 11,064,869 | 4,775,200 | 5,449,388 |
Nợ ngắn hạn | 3,865,104 | 6,957,255 | 4,149,380 | 4,942,371 |
Vốn chủ sở hữu | 15,944,941 | 11,763,481 | 11,541,070 | 11,928,438 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,075,278 | 1,128,254 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,871 | 6,149 | 5,274 | 5,186 |
BVPS (VNĐ) | 30,237 | 22,140 | 21,566 | 22,165 |
ROS (%) | 27.38 | 26.15 | 21.96 | 20.24 |
ROE (%) | 23.32 | 23.58 | 24.22 | 23.79 |
ROA (%) | 14.24 | 13.03 | 13.59 | 15.96 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 543,132,777 |
SLCP Lưu Hành | 525,132,777 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 72,993.46 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 139.00 | -0.50 (-0.36%) | 1 | 2 |
25/04 | 139.90 | +0.30 (+0.21%) | 5 | 7 |
24/04 | 139.00 | -1.40 (-1.01%) | 3 | 5 |
23/04 | 139.00 | -3.40 (-2.45%) | 3 | 4 |
22/04 | 143.00 | +0.90 (+0.63%) | 7 | 10 |
19/04 | 139.50 | +1.40 (+1.00%) | 6 | 8 |
17/04 | 138.90 | +5.80 (+4.18%) | 8 | 11 |
16/04 | 138.00 | +8.10 (+5.87%) | 11 | 15 |
15/04 | 128.00 | -6.10 (-4.77%) | 1 | 2 |
12/04 | 131.20 | -3.50 (-2.67%) | 6 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 22.90 ▼ -0.20 | 1,759 | 13.02 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 12 - Tòa nhà MPlaza Saigon - Số 39 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 6255 5660
Fax: (84.28) 3810 9463
Email: NULL
Website: http://www.masanconsumer.com