CTCP Phát Triển KCN Tín Nghĩa
Tin Nghia Industrial Park Development Joint Stock Company
Mã CK: TIP 23.30 ▼ -0.10 (-0.43%) (cập nhật 22:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Tin Nghia Industrial Park Development Joint Stock Company
Mã CK: TIP 23.30 ▼ -0.10 (-0.43%) (cập nhật 22:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 188,261 | 155,438 | 194,838 | 192,646 |
Lợi nhuận gộp | 89,966 | 72,716 | 84,259 | 89,610 |
LN thuần từ HĐKD | 51,467 | 46,909 | 94,949 | 81,165 |
LNST thu nhập DN | 39,469 | 36,353 | 72,547 | 62,631 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,382 | 32,224 | 71,360 | 62,555 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 558,282 | 539,137 | 552,879 | 508,241 |
Tài sản ngắn hạn | 228,362 | 258,898 | 352,733 | 321,430 |
Nợ phải trả | 179,717 | 162,639 | 143,018 | 104,081 |
Nợ ngắn hạn | 150,189 | 139,189 | 113,849 | 76,867 |
Vốn chủ sở hữu | 353,922 | 357,578 | 409,862 | 404,159 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 24,643 | 18,920 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,041 | 1,859 | 2,744 | 2,406 |
BVPS (VNĐ) | 20,416 | 20,627 | 15,762 | 15,543 |
ROS (%) | 20.97 | 23.39 | 37.23 | 32.51 |
ROE (%) | 10.07 | 9.06 | 18.6 | 15.37 |
ROA (%) | 6.09 | 5.87 | 13.07 | 11.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,155 |
P/E | 10.81 |
P/B | 1.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,769 |
SLCP Niêm Yết | 26,003,143 |
SLCP Lưu Hành | 26,003,143 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 605.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 23.30 | -0.10 (-0.43%) | 16 | 4 |
25/04 | 23.40 | +0.20 (+0.85%) | 43 | 10 |
24/04 | 23.20 | +1.10 (+4.74%) | 28 | 7 |
23/04 | 22.10 | -0.45 (-2.04%) | 28 | 6 |
22/04 | 22.55 | +0.50 (+2.22%) | 15 | 3 |
19/04 | 22.05 | 0 (0%) | 65 | 14 |
17/04 | 22.05 | -0.35 (-1.59%) | 41 | 9 |
16/04 | 22.40 | -0.70 (-3.13%) | 81 | 18 |
15/04 | 23.10 | -1.70 (-7.36%) | 76 | 18 |
12/04 | 24.80 | -0.05 (-0.20%) | 32 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 4.62 ▲ 0.09 | 380 | 12.16 |
HTT | HOSE | 1.50 ▼ -0.10 | 644 | 2.33 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.20 ▼ -0.30 | 1,398 | 5.87 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 19.30 ▼ -0.30 | 2,302 | 8.38 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Tam Phước - Đường số 6 - Xã Tam Phước - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 351 2478
Fax: (84.251) 351 2479
Email: tip@tinnghiaip.com.vn
Website: http://www.tinnghiaip.com.vn