CTCP Phát Triển KCN Tín Nghĩa
Tin Nghia Industrial Park Development Joint Stock Company
Mã CK: TIP 26.60 ▼ -0.15 (-0.56%) (cập nhật 22:15 28/03/2024)
Đang giao dịch
Tin Nghia Industrial Park Development Joint Stock Company
Mã CK: TIP 26.60 ▼ -0.15 (-0.56%) (cập nhật 22:15 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 188,261 | 155,438 | 194,838 | 192,646 |
Lợi nhuận gộp | 89,966 | 72,716 | 84,259 | 89,610 |
LN thuần từ HĐKD | 51,467 | 46,909 | 94,949 | 81,165 |
LNST thu nhập DN | 39,469 | 36,353 | 72,547 | 62,631 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,382 | 32,224 | 71,360 | 62,555 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 558,282 | 539,137 | 552,879 | 508,241 |
Tài sản ngắn hạn | 228,362 | 258,898 | 352,733 | 321,430 |
Nợ phải trả | 179,717 | 162,639 | 143,018 | 104,081 |
Nợ ngắn hạn | 150,189 | 139,189 | 113,849 | 76,867 |
Vốn chủ sở hữu | 353,922 | 357,578 | 409,862 | 404,159 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 24,643 | 18,920 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,041 | 1,859 | 2,744 | 2,406 |
BVPS (VNĐ) | 20,416 | 20,627 | 15,762 | 15,543 |
ROS (%) | 20.97 | 23.39 | 37.23 | 32.51 |
ROE (%) | 10.07 | 9.06 | 18.6 | 15.37 |
ROA (%) | 6.09 | 5.87 | 13.07 | 11.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,155 |
P/E | 12.34 |
P/B | 1.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,769 |
SLCP Niêm Yết | 26,003,143 |
SLCP Lưu Hành | 26,003,143 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 691.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 26.60 | -0.15 (-0.56%) | 43 | 11 |
27/03 | 26.75 | -0.35 (-1.31%) | 49 | 13 |
26/03 | 27.10 | +0.85 (+3.14%) | 78 | 21 |
25/03 | 26.25 | -0.55 (-2.10%) | 68 | 18 |
22/03 | 26.80 | +0.60 (+2.24%) | 125 | 34 |
21/03 | 26.20 | -0.10 (-0.38%) | 113 | 30 |
20/03 | 26.30 | +0.35 (+1.33%) | 51 | 13 |
19/03 | 25.95 | -0.20 (-0.77%) | 75 | 19 |
18/03 | 26.15 | -1.95 (-7.46%) | 273 | 71 |
15/03 | 28.10 | +0.30 (+1.07%) | 91 | 26 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.27 ▲ 0.01 | 380 | 13.87 |
HTT | HOSE | 1.40 ■■ 0.00 | 644 | 2.17 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,398 | 6.08 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 22.35 ▼ -0.25 | 2,302 | 9.71 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Tam Phước - Đường số 6 - Xã Tam Phước - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 351 2478
Fax: (84.251) 351 2479
Email: tip@tinnghiaip.com.vn
Website: http://www.tinnghiaip.com.vn