CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
Binh Long Rubber Industrial Park Corporation
Mã CK: MH3 36.80 ▲ +4.80 (+13.04%) (cập nhật 05:15 02/12/2024)
Đang giao dịch
Binh Long Rubber Industrial Park Corporation
Mã CK: MH3 36.80 ▲ +4.80 (+13.04%) (cập nhật 05:15 02/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,944 | 6,871 | 18,833 | 24,288 |
Lợi nhuận gộp | -528 | 2,678 | 9,492 | 12,209 |
LN thuần từ HĐKD | 8,227 | 13,998 | 23,819 | 27,750 |
LNST thu nhập DN | 5,535 | 10,819 | 18,123 | 22,363 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,535 | 10,819 | 18,123 | 22,363 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 242,284 | 316,227 | 693,682 | 711,944 |
Tài sản ngắn hạn | 159,434 | 221,542 | 480,776 | 507,459 |
Nợ phải trả | 94,558 | 142,631 | 483,629 | 506,026 |
Nợ ngắn hạn | 3,071 | 5,286 | 47,549 | 65,989 |
Vốn chủ sở hữu | 147,726 | 173,596 | 210,054 | 205,917 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 487 | 902 | 1,510 | 1,864 |
BVPS (VNĐ) | 10,340 | 10,717 | 11,646 | 12,185 |
ROS (%) | 187.97 | 157.47 | 96.23 | 92.07 |
ROE (%) | 4.71 | 8.8 | 0 | 15.64 |
ROA (%) | 2.28 | 3.87 | 0 | 3.18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,864 |
P/E | 19.74 |
P/B | 2.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,381 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 441.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/12 | 36.80 | +4.80 (+13.04%) | 0 | 0 |
28/11 | 35.00 | -0.70 (-2.00%) | 0 | 0 |
27/11 | 34.80 | +0.60 (+1.72%) | 0 | 0 |
26/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 34.20 | -0.10 (-0.29%) | 0 | 0 |
21/11 | 34.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 34.30 | +1.80 (+5.25%) | 0 | 0 |
19/11 | 32.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 32.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.75 ■■ 0.00 | 380 | 15.13 |
HTT | HOSE | 1.40 ■■ 0.00 | 644 | 2.17 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.30 ■■ 0.00 | 1,398 | 5.94 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 22.90 ▲ 0.05 | 2,302 | 9.95 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Minh Hưng - H. Chơn Thành - T. Bình Phước
Điện thoại: (84.271) 364 5206 - 364 5205
Fax: (84.271) 364 5204
Email: office@blip.vn
Website: http://www.blip.vn