CTCP Tập Đoàn Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Kiên Giang
Kien Giang Construction & Investment Consultancy Corporation
Mã CK: CKG 24.25 ▲ +0.40 (+1.65%) (cập nhật 18:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Kien Giang Construction & Investment Consultancy Corporation
Mã CK: CKG 24.25 ▲ +0.40 (+1.65%) (cập nhật 18:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/03/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 9 doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 479,461 | 567,278 | 566,724 | 688,943 |
Lợi nhuận gộp | 108,332 | 113,464 | 116,376 | 129,034 |
LN thuần từ HĐKD | 49,304 | 59,124 | 59,514 | 68,241 |
LNST thu nhập DN | 41,856 | 48,460 | 52,079 | 65,549 |
LNST của CĐ cty mẹ | 40,977 | 46,308 | 50,041 | 63,547 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,137,788 | 1,185,178 | 1,276,845 | 2,041,731 |
Tài sản ngắn hạn | 936,111 | 996,881 | 1,099,055 | 1,800,287 |
Nợ phải trả | 917,678 | 953,410 | 1,034,982 | 1,691,292 |
Nợ ngắn hạn | 646,183 | 556,811 | 607,631 | 789,313 |
Vốn chủ sở hữu | 216,147 | 231,768 | 241,862 | 350,439 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 3,964 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,772 | 3,133 | 3,386 | 2,302 |
BVPS (VNĐ) | 14,623 | 15,680 | 16,363 | 12,697 |
ROS (%) | 8.73 | 8.54 | 9.19 | 9.51 |
ROE (%) | 20.7 | 21.64 | 21.99 | 22.13 |
ROA (%) | 3.84 | 4.17 | 4.23 | 3.95 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,302 |
P/E | 10.53 |
P/B | 1.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,697 |
SLCP Niêm Yết | 27,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 27,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 669.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 24.25 | +0.40 (+1.65%) | 2 | 1 |
20/11 | 23.85 | -0.55 (-2.31%) | 3 | 1 |
19/11 | 24.40 | -0.60 (-2.46%) | 1 | 0 |
18/11 | 25.00 | 0 (0%) | 4 | 1 |
15/11 | 25.00 | +0.20 (+0.80%) | 4 | 1 |
14/11 | 24.80 | -0.20 (-0.81%) | 1 | 0 |
13/11 | 25.00 | +0.50 (+2.00%) | 0 | 0 |
12/11 | 24.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
11/11 | 24.50 | -0.50 (-2.04%) | 3 | 1 |
08/11 | 25.00 | -0.35 (-1.40%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.79 ▲ 0.04 | 380 | 15.24 |
HTT | HOSE | 1.40 ■■ 0.00 | 644 | 2.17 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.60 ■■ 0.00 | 1,398 | 6.15 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
IDICO | UPCOM | 28.50 ■■ 0.00 | 7,027 | 4.06 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 34 Trần Phú - P.Vĩnh Thanh - Tp.Rạch Giá - T.Kiên Giang
Điện thoại: (84.297) 3874660 - 3863472
Fax: (84.297) 386 6451
Email: tdtvdtxd@cickg.com
Website: http://cickg.com