
Vietnam Urban And Industrial Zone Development Investment Corporation Company Limited
Mã CK: IDC 40 ▲ +0.10 (+0.25%) (cập nhật 23:45 03/02/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,956,225 | 4,609,292 | 4,422,688 |
Lợi nhuận gộp | 407,571 | 494,248 | 499,403 |
LN thuần từ HĐKD | 213,925 | 282,144 | 401,365 |
LNST thu nhập DN | 188,826 | 269,884 | 448,953 |
LNST của CĐ cty mẹ | 130,785 | 203,136 | 388,658 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 12,454,910 | 13,110,842 | 12,517,744 |
Tài sản ngắn hạn | 6,871,111 | 6,842,326 | 4,524,006 |
Nợ phải trả | 9,591,970 | 10,157,914 | 8,993,582 |
Nợ ngắn hạn | 1,320,195 | 1,378,707 | 1,571,822 |
Vốn chủ sở hữu | 2,307,031 | 2,952,927 | 3,524,162 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 555,909 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,671 | 4,149 | 7,937 |
BVPS (VNĐ) | 47,115 | 60,306 | 71,972 |
ROS (%) | 4.77 | 5.86 | 10.15 |
ROE (%) | 0 | 7.72 | 12 |
ROA (%) | 0 | 1.59 | 3.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,027 |
P/E | 5.69 |
P/B | 0.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 51,539 |
SLCP Niêm Yết | 55,305,500 |
SLCP Lưu Hành | 55,305,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,212.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/02 | 40.00 | +0.10 (+0.25%) | 2,309 | 924 |
02/02 | 39.90 | +0.80 (+2.01%) | 2,862 | 1,142 |
01/02 | 39.10 | -1.30 (-3.32%) | 4,943 | 1,933 |
31/01 | 40.40 | +1.20 (+2.97%) | 3,367 | 1,360 |
30/01 | 39.20 | -1.10 (-2.81%) | 3,732 | 1,463 |
27/01 | 40.30 | +0.30 (+0.74%) | 2,447 | 986 |
19/01 | 40.00 | +0.50 (+1.25%) | 2,351 | 940 |
18/01 | 39.50 | +0.10 (+0.25%) | 2,247 | 888 |
17/01 | 39.40 | +1.70 (+4.31%) | 3,665 | 1,444 |
16/01 | 37.70 | +0.50 (+1.33%) | 2,362 | 890 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 3.34 ▼ -0.01 | 380 | 8.79 |
HTT | HOSE | 1.20 ▼ -0.10 | 644 | 1.86 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 9.00 ▼ -0.90 | 1,398 | 6.44 |
SDX | UPCOM | 2.60 ▼ -0.40 | 90 | 28.89 |
CKG | OTC | 20.00 ▼ -0.45 | 2,302 | 8.69 |
IDICO | UPCOM | 28.50 ■■ 0.00 | 7,027 | 4.06 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 151 ter Nguyễn Đình Chiểu - P. 6 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 34388883
Fax: (028) 39312705
Email: headoffice@idico.com.vn
Website: http://www.idico.com.vn