TCT Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV
Vietnam Urban And Industrial Zone Development Investment Corporation Company Limited
Mã CK: IDC 60.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 03/07/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Urban And Industrial Zone Development Investment Corporation Company Limited
Mã CK: IDC 60.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 03/07/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,956,225 | 4,609,292 | 4,422,688 |
Lợi nhuận gộp | 407,571 | 494,248 | 499,403 |
LN thuần từ HĐKD | 213,925 | 282,144 | 401,365 |
LNST thu nhập DN | 188,826 | 269,884 | 448,953 |
LNST của CĐ cty mẹ | 130,785 | 203,136 | 388,658 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 12,454,910 | 13,110,842 | 12,517,744 |
Tài sản ngắn hạn | 6,871,111 | 6,842,326 | 4,524,006 |
Nợ phải trả | 9,591,970 | 10,157,914 | 8,993,582 |
Nợ ngắn hạn | 1,320,195 | 1,378,707 | 1,571,822 |
Vốn chủ sở hữu | 2,307,031 | 2,952,927 | 3,524,162 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 555,909 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,671 | 4,149 | 7,937 |
BVPS (VNĐ) | 47,115 | 60,306 | 71,972 |
ROS (%) | 4.77 | 5.86 | 10.15 |
ROE (%) | 0 | 7.72 | 12 |
ROA (%) | 0 | 1.59 | 3.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,027 |
P/E | 8.67 |
P/B | 1.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 51,539 |
SLCP Niêm Yết | 55,305,500 |
SLCP Lưu Hành | 55,305,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,368.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/07 | 60.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/07 | 60.90 | +0.80 (+1.31%) | 90 | 55 |
01/07 | 60.10 | +0.40 (+0.67%) | 70 | 42 |
28/06 | 59.70 | -0.90 (-1.51%) | 105 | 62 |
27/06 | 60.60 | 0 (0%) | 113 | 69 |
26/06 | 60.60 | -0.70 (-1.16%) | 167 | 101 |
25/06 | 61.30 | -0.10 (-0.16%) | 92 | 56 |
24/06 | 61.40 | -0.50 (-0.81%) | 288 | 177 |
21/06 | 61.90 | -0.40 (-0.65%) | 127 | 79 |
20/06 | 62.30 | -0.10 (-0.16%) | 100 | 62 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.16 ■■ 0.00 | 380 | 13.58 |
HTT | HOSE | 1.50 ■■ 0.00 | 644 | 2.33 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 9.10 ■■ 0.00 | 1,398 | 6.51 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 25.50 ■■ 0.00 | 2,302 | 11.08 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 151 ter Nguyễn Đình Chiểu - P. 6 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 34388883
Fax: (028) 39312705
Email: headoffice@idico.com.vn
Website: http://www.idico.com.vn