Ngân Hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: SHB 10.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 18/11/2024)
Đang giao dịch
Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: SHB 10.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 18/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 2,104,058 | 2,725,965 | 3,696,154 | 4,175,448 |
Chi phí hoạt động | 1,860,870 | 1,624,353 | 2,078,640 | 2,507,759 |
Tổng TNTT | 1,000,048 | 1,012,348 | 1,017,054 | 1,156,439 |
Tổng LNST | 849,770 | 790,747 | 795,156 | 913,061 |
LNST của CĐ cty mẹ | 849,742 | 790,588 | 795,130 | 913,248 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 143,625,803 | 169,035,546 | 204,704,140 | 233,947,740 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 30,262,605 | 29,491,363 | 29,793,709 | 30,136,422 |
- Cho vay khách hàng | 75,322,050 | 103,048,466 | 130,005,807 | 160,578,800 |
Nợ phải trả | 133,267,329 | 158,552,574 | 193,446,378 | 220,716,167 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 20,685,381 | 28,142,891 | 28,145,783 | 33,309,432 |
- Tiền gửi của khách hàng | 90,761,017 | 123,227,619 | 148,828,876 | 166,576,217 |
Vốn và các quỹ | 10,355,697 | 10,480,064 | 11,255,041 | 13,231,573 |
- Vốn của TCTD | 9,604,731 | 8,962,251 | 9,582,401 | 11,293,347 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 750,966 | 783,350 | 808,832 | 897,661 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 959 | 892 | 877 | 967 |
BVPS (VNĐ) | 11,681 | 11,821 | 11,865 | 13,956 |
ROE (%) | 8.56 | 7.59 | 7.32 | 7.46 |
ROA (%) | 0.65 | 0.51 | 0.43 | 0.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,236 |
P/E | 8.25 |
P/B | 0.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,952 |
SLCP Niêm Yết | 1,019,689,100 |
SLCP Lưu Hành | 1,119,192,914 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 11,415.77 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/11 | 10.20 | 0 (0%) | 1,304 | 133 |
15/11 | 10.20 | -0.15 (-1.47%) | 1,543 | 157 |
14/11 | 10.35 | -0.10 (-0.97%) | 947 | 98 |
13/11 | 10.45 | 0 (0%) | 748 | 78 |
12/11 | 10.45 | -0.05 (-0.48%) | 880 | 92 |
11/11 | 10.50 | -0.05 (-0.48%) | 1,268 | 133 |
08/11 | 10.55 | -0.05 (-0.47%) | 632 | 67 |
07/11 | 10.60 | -0.05 (-0.47%) | 901 | 96 |
06/11 | 10.65 | +0.10 (+0.94%) | 677 | 72 |
05/11 | 10.55 | +0.10 (+0.95%) | 593 | 63 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 77 Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3942 3388
Fax: (84.24) 3941 0844
Email: shbank@shb.com.vn
Website: http://www.shb.com.vn