Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
Mã CK: CTG 33.30 ▲ +0.20 (+0.60%) (cập nhật 06:15 18/11/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
Mã CK: CTG 33.30 ▲ +0.20 (+0.60%) (cập nhật 06:15 18/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 18,277,255 | 17,862,116 | 18,838,985 | 22,404,992 |
Chi phí hoạt động | 9,909,654 | 9,804,496 | 10,719,457 | 12,870,682 |
Tổng TNTT | 7,750,622 | 7,303,461 | 7,345,441 | 8,569,482 |
Tổng LNST | 5,807,978 | 5,727,880 | 5,716,878 | 6,857,850 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,792,449 | 5,712,883 | 5,697,921 | 6,837,866 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 576,368,416 | 661,241,727 | 779,483,487 | 948,699,023 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 73,079,476 | 75,433,624 | 66,018,789 | 94,469,281 |
- Cho vay khách hàng | 372,988,742 | 435,502,525 | 533,530,118 | 655,125,731 |
Nợ phải trả | 522,080,831 | 605,982,623 | 723,373,341 | 888,299,620 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 80,464,749 | 103,769,865 | 99,169,216 | 85,151,867 |
- Tiền gửi của khách hàng | 364,497,001 | 424,181,174 | 492,960,064 | 655,060,148 |
Vốn và các quỹ | 54,074,666 | 55,033,833 | 56,110,146 | 60,399,403 |
- Vốn của TCTD | 46,205,524 | 46,208,816 | 46,208,778 | 46,208,767 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 4,176,506 | 4,140,788 | 3,942,373 | 7,083,394 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,797 | 6,201 | 6,133 | 6,427 |
BVPS (VNĐ) | 14,523 | 14,781 | 15,070 | 16,222 |
ROE (%) | 13.21 | 10.47 | 10.25 | 11.74 |
ROA (%) | 1.07 | 0.92 | 0.79 | 0.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,008 |
P/E | 16.58 |
P/B | 1.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,727 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 71,511.21 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/11 | 33.30 | +0.20 (+0.60%) | 407 | 136 |
15/11 | 33.10 | -0.50 (-1.51%) | 835 | 276 |
14/11 | 33.60 | -0.75 (-2.23%) | 527 | 177 |
13/11 | 34.35 | -0.15 (-0.44%) | 424 | 146 |
12/11 | 34.50 | -0.45 (-1.30%) | 334 | 115 |
11/11 | 34.95 | -0.05 (-0.14%) | 1,633 | 571 |
08/11 | 35.00 | -0.60 (-1.71%) | 492 | 172 |
07/11 | 35.60 | -0.30 (-0.84%) | 382 | 136 |
06/11 | 35.90 | +0.85 (+2.37%) | 354 | 127 |
05/11 | 35.05 | -0.65 (-1.85%) | 409 | 143 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 108 Trần Hưng Đạo - P.Cửa Nam - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3942 1030
Fax: (84.24) 3942 1032
Email: Webmaster@vietinbank.vn
Website: http://www.vietinbank.vn