Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu
Mã CK: GB 4.50 ▼ -0.50 (-10.00%) (cập nhật 21:54 26/02/2015)
Đang giao dịch
Mã CK: GB 4.50 ▼ -0.50 (-10.00%) (cập nhật 21:54 26/02/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Thu nhập lãi thuần | 0 |
Chi phí hoạt động | 0 |
Tổng TNTT | 0 |
Tổng LNST | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 0 |
- Cho vay khách hàng | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 0 |
- Tiền gửi của khách hàng | 0 |
Vốn và các quỹ | 0 |
- Vốn của TCTD | 0 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 681.78 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROE (%) | 6.52 |
ROA (%) | 0.74 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,239 |
P/E | 3.63 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/02 | 4.50 | -0.50 (-10.00%) | 25 | 1 |
14/02 | 5.00 | -2.07 (-29.25%) | 50 | 3 |
03/09 | 7.07 | +2.07 (+41.34%) | 220 | 15 |
19/08 | 5.00 | -0.50 (-9.09%) | 700 | 35 |
06/09 | 5.50 | -1.38 (-20.02%) | 800 | 46 |
28/08 | 6.88 | +0.12 (+1.84%) | 1,500 | 103 |
27/08 | 6.75 | -0.09 (-1.29%) | 2,300 | 150 |
25/08 | 6.84 | +0.02 (+0.25%) | 1,900 | 128 |
23/08 | 6.82 | +0.53 (+8.46%) | 2,100 | 141 |
22/08 | 6.29 | -0.22 (-3.41%) | 25,870 | 1,606 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |