CTCP Đầu Tư và Phát Triển Xây Dựng
The Investment & Construction Development Corporation
Mã CK: INVESTCO 3 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 28/03/2021)
Đang giao dịch
The Investment & Construction Development Corporation
Mã CK: INVESTCO 3 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 28/03/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/08/2012 | Investco trúng thầu nhiều công trình, trị giá 555 tỷ đồng |
07/05/2012 | INVESTCO: 09/06, chốt danh sách ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
26/04/2012 | INVESTCO trúng thầu 4 dự án xây dựng trị giá 530 tỷ đồng |
11/04/2012 | INVESTCO trúng thầu xây dựng 2 nhà ga tại cáp treo Núi Bà Tây Ninh |
15/11/2011 | Investco điều chỉnh lợi nhuận xuống 0 đồng |
21/08/2011 | INVESTCO: 28/05 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
11/08/2011 | INVESTCO chi trả 10% cổ tức đợt 2 năm 2010 |
12/07/2011 | Investco: Được chấp thuận chào bán 4,8 triệu cổ phiếu tăng vốn lên 225 tỷ đồng |
18/06/2011 | Investco: Tổ chức thành công ĐHCĐ thường niên 2011 |
16/06/2011 | INVESTCO đã khởi công Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 625,899 | 1,043,329 | 1,003,684 | 888,550 |
Lợi nhuận gộp | 54,707 | 112,943 | 68,267 | -54,582 |
LN thuần từ HĐKD | 44,511 | 72,311 | 8,254 | -109,941 |
LNST thu nhập DN | 38,373 | 55,571 | 2,135 | -100,911 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,126 | 51,291 | 388 | -101,333 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 1,070,959 | 1,307,728 | 1,392,700 | 1,361,791 |
Tài sản ngắn hạn | 895,582 | 1,150,945 | 1,258,296 | 1,294,831 |
Nợ phải trả | 809,220 | 1,014,770 | 1,101,344 | 1,191,071 |
Nợ ngắn hạn | 710,613 | 756,274 | 832,662 | 1,031,713 |
Vốn chủ sở hữu | 233,046 | 261,851 | 263,309 | 162,476 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 28,693 | 31,108 | 28,046 | 8,244 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2,342 | 2,898 | 19 | -4,870 |
BVPS (VNĐ) | 15,536 | 14,794 | 12,653 | 7,808 |
ROS (%) | 6.13 | 5.33 | 0.21 | -11.36 |
ROE (%) | 15.9 | 20.73 | 0.15 | -47.6 |
ROA (%) | 3.45 | 4.31 | 0.03 | -7.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -4,870 |
P/E | -0.62 |
P/B | 0.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,808 |
SLCP Niêm Yết | 17,699,792 |
SLCP Lưu Hành | 17,699,792 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 53.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 3.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
27/03 | 3.00 | +1 (+50.00%) | 20 | 1 |
02/12 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
01/12 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
30/11 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
29/11 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
28/11 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
27/11 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
26/11 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
25/11 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 201 Võ Thị Sáu - P.7 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 39320678
Fax: (84.28) 39320679
Email: info@investco.com.vn
Website: http://www.investco.com.vn