CTCP Thiết bị Phụ tùng
Machinery and Spare Part Joint Stock Company
Mã CK: MACHINCO 4.80 ▼ -0.36 (-6.94%) (cập nhật 14:49 28/08/2012)
Đang giao dịch
Machinery and Spare Part Joint Stock Company
Mã CK: MACHINCO 4.80 ▼ -0.36 (-6.94%) (cập nhật 14:49 28/08/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/05/2012 | MACHINCO: 12/5, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
24/12/2011 | MACHINCO: Thông báo trả cổ tức năm 2010 |
24/12/2011 | MACHINCO: Thông báo bán cổ phiếu quỹ |
26/05/2011 | Machinco: Báo lãi năm 2010 |
10/05/2010 | MACHINCO: Thông báo chi trả cổ tức năm 2009 |
14/06/2009 | MACHINCO: Thông báo chi trả cổ tức đợt 2 năm 2008 |
11/06/2009 | MACHINCO: Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên |
16/12/2008 | MACHINCO: Thông báo chào bán cổ phiếu ra công chúng |
06/02/2008 | MACHINCO: Kết quả kinh doanh qua các năm 2004- 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 723,543 | 409,979 | 0 | 97,400 |
Lợi nhuận gộp | 47,192 | 48,194 | 0 | 18,119 |
LN thuần từ HĐKD | 590 | -409 | 0 | -162,442 |
LNST thu nhập DN | 2,283 | 957 | 0 | -162,881 |
LNST của CĐ cty mẹ | 582 | 877 | 0 | -162,881 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2015 |
Tổng tài sản | 584,046 | 580,099 | 0 | 228,309 |
Tài sản ngắn hạn | 476,243 | 438,361 | 0 | 102,045 |
Nợ phải trả | 565,783 | 562,960 | 0 | 394,106 |
Nợ ngắn hạn | 503,788 | 485,914 | 0 | 259,242 |
Vốn chủ sở hữu | 15,822 | 14,880 | 0 | -165,796 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,441 | 2,259 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 116 | 175 | 180.28 | -32,576 |
BVPS (VNĐ) | 3,164 | 2,976 | 0 | -33,159 |
ROS (%) | 0.32 | 0.23 | 0 | -167.23 |
ROE (%) | 3.26 | 5.71 | 6.06 | 0 |
ROA (%) | 0.11 | 0.15 | 0.16 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -32,576 |
P/E | -0.15 |
P/B | -0.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -33,159 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/08 | 4.80 | -0.36 (-6.94%) | 20 | 1 |
27/08 | 5.16 | -0.01 (-0.23%) | 2,220 | 115 |
26/08 | 5.17 | 0 (0%) | 1,820 | 95 |
25/08 | 5.17 | -0.08 (-1.45%) | 1,820 | 95 |
24/08 | 5.25 | -0.02 (-0.34%) | 2,090 | 109 |
23/08 | 5.26 | 0 (0%) | 1,690 | 88 |
22/08 | 5.26 | +0.02 (+0.30%) | 1,690 | 88 |
21/08 | 5.25 | +0.01 (+0.21%) | 2,050 | 107 |
20/08 | 5.24 | 0 (0%) | 2,010 | 105 |
19/08 | 5.24 | 0 (0%) | 2,010 | 105 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TMTAUTO | OTC | 41.00 ▼ -4.00 | 30,204 | 1.36 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 28.15 ▲ 0.70 | 2,053 | 13.71 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CSM | HOSE | 12.70 ▲ 0.80 | 1,261 | 10.07 |
SRC | HOSE | 24.00 ■■ 0.00 | 1,575 | 15.24 |
TRALAS | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 444 Hoàng Hoa Thám - P.Thụy Khuê - Q.Tây Hồ - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 32474245 - 32474254 - 38326447
Fax: (84.24) 32474244
Email: info@machinco.vn
Website: http://www.machinco.vn