CTCP Chứng khoán NH Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long
Mã CK: MHBS 2,000 ▼ -1,993 (-99.65%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Mã CK: MHBS 2,000 ▼ -1,993 (-99.65%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
24/07/2013 | Khó khăn vẫn đeo bám công ty chứng khoán |
18/06/2013 | HOSE đề xuất kéo dài thời gian giao dịch đến 15 giờ |
26/08/2012 | Chứng khoán MHBS: Tỷ lệ vốn khả dụng 120,7%, 6 tháng 2012 lỗ 15,8 tỷ đồng |
09/03/2012 | MHBS: Chấp thuận thay đổi địa điểm Chi nhánh Hà Nội |
02/08/2011 | MHBS bổ sung thành viên HĐQT |
05/03/2008 | MHBS: bổ nhiệm Phó Tổng Giám đốc |
22/01/2008 | MHBS tăng vốn điều lệ lên 300 tỉ đồng |
12/01/2008 | MHBS mở chi nhánh tại Hà Nội |
13/03/2007 | MHBS hợp tác với Agribank và Vinacapital |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 56.69 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0.79 |
ROA (%) | 0.15 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |