CTCP Cao Su Thống Nhất
Thong Nhat Rubber Joint Stock Company
Mã CK: TNC 36.25 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
Thong Nhat Rubber Joint Stock Company
Mã CK: TNC 36.25 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 142,048 | 63,873 | 83,401 | 58,721 |
Lợi nhuận gộp | 16,222 | -355 | -1,503 | 2,771 |
LN thuần từ HĐKD | 24,751 | 3,738 | -6,241 | 21,235 |
LNST thu nhập DN | 34,210 | 17,501 | 12,892 | 22,544 |
LNST của CĐ cty mẹ | 34,210 | 17,501 | 12,892 | 22,544 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 348,066 | 332,605 | 321,079 | 325,090 |
Tài sản ngắn hạn | 218,934 | 204,606 | 187,893 | 183,816 |
Nợ phải trả | 31,849 | 30,901 | 18,640 | 17,657 |
Nợ ngắn hạn | 31,849 | 30,901 | 18,640 | 17,657 |
Vốn chủ sở hữu | 316,217 | 301,704 | 302,439 | 307,433 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,777 | 909 | 670 | 1,171 |
BVPS (VNĐ) | 16,427 | 15,673 | 15,711 | 15,971 |
ROS (%) | 24.08 | 27.4 | 15.46 | 38.39 |
ROE (%) | 10.59 | 5.66 | 4.27 | 7.39 |
ROA (%) | 9.4 | 5.14 | 3.94 | 6.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,277 |
P/E | 28.39 |
P/B | 2.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,034 |
SLCP Niêm Yết | 19,250,000 |
SLCP Lưu Hành | 19,250,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 697.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 36.25 | +2.15 (+5.93%) | 0 | 0 |
13/11 | 34.10 | -2.50 (-7.33%) | 0 | 0 |
07/11 | 36.60 | -0.10 (-0.27%) | 0 | 0 |
06/11 | 36.70 | -0.10 (-0.27%) | 0 | 0 |
05/11 | 36.80 | -0.10 (-0.27%) | 0 | 0 |
01/11 | 36.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 36.90 | -1.05 (-2.85%) | 0 | 0 |
29/10 | 37.95 | +2.05 (+5.40%) | 0 | 0 |
28/10 | 35.90 | +1.55 (+4.32%) | 0 | 0 |
24/10 | 34.35 | -2.50 (-7.28%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 256 Đường 27/04 - P.Phước Hưng - TX.Bà Rịa - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 382 3119 - 382 3124
Fax: (84.254) 382 3120
Email: info@trcbrvt.com
Website: http://trc.com.vn/