CTCP Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
General Aviation Import Export JSC
Mã CK: ARM 26.80 ▼ -2.90 (-10.82%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
General Aviation Import Export JSC
Mã CK: ARM 26.80 ▼ -2.90 (-10.82%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/08/2017 | ARM: 5.9.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) |
25/08/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
24/08/2017 | ARM: Nghị quyết HĐQT v/v tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2017 |
20/07/2017 | ARM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
10/07/2017 | ARM: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
04/07/2017 | ARM: Ông Đào Khắc Hậu - Chủ tịch HĐQT đã mua 1.500 CP |
09/06/2017 | ARM: Ông Đào Khắc Hậu - Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 14.000 CP |
06/06/2017 | ARM: Ông Đào Khắc Hậu - Chủ tịch HĐQT đã mua 13.200 CP |
22/05/2017 | ARM: 29.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.550 đ/cp) |
20/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 17 doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 340,253 | 372,873 | 219,510 | 183,417 |
Lợi nhuận gộp | 42,234 | 44,400 | 50,374 | 44,428 |
LN thuần từ HĐKD | 10,900 | 8,087 | 9,165 | 9,201 |
LNST thu nhập DN | 7,651 | 6,187 | 7,096 | 7,521 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,651 | 6,187 | 7,096 | 7,521 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 101,583 | 120,676 | 91,984 | 101,291 |
Tài sản ngắn hạn | 92,799 | 111,644 | 84,659 | 95,210 |
Nợ phải trả | 62,614 | 78,605 | 53,200 | 63,709 |
Nợ ngắn hạn | 62,614 | 78,570 | 49,965 | 60,474 |
Vốn chủ sở hữu | 38,969 | 42,071 | 38,784 | 37,581 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,951 | 2,386 | 2,737 | 2,912 |
BVPS (VNĐ) | 15,030 | 16,226 | 14,959 | 14,495 |
ROS (%) | 2.25 | 1.66 | 3.23 | 4.1 |
ROE (%) | 18.7 | 15.27 | 17.55 | 19.7 |
ROA (%) | 6.68 | 5.57 | 6.67 | 7.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,137 |
P/E | 8.54 |
P/B | 1.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,026 |
SLCP Niêm Yết | 2,592,740 |
SLCP Lưu Hành | 2,592,740 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 69.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 26.80 | -2.90 (-10.82%) | 0 | 0 |
21/11 | 29.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 29.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 29.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 29.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 29.70 | -3.20 (-10.77%) | 0 | 0 |
14/11 | 32.90 | -3.60 (-10.94%) | 0 | 0 |
13/11 | 36.50 | +3.30 (+9.04%) | 0 | 0 |
12/11 | 33.20 | +3 (+9.04%) | 0 | 0 |
11/11 | 30.20 | +2.70 (+8.94%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 414 Nguyễn Văn Cừ - P. Bồ Đề - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 1939
Fax: (84.24) 3827 1925
Email: airimex@hn.vnn.vn
Website: http://airimex.vn