CTCP Xi Măng Bỉm Sơn
Bim Son Cement JSC
Mã CK: BCC 7.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Bim Son Cement JSC
Mã CK: BCC 7.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,728,692 | 4,333,945 | 4,153,080 | 4,280,230 |
Lợi nhuận gộp | 708,946 | 915,037 | 775,133 | 862,506 |
LN thuần từ HĐKD | -33,411 | 201,888 | 333,277 | 321,126 |
LNST thu nhập DN | -27,807 | 162,260 | 253,383 | 249,421 |
LNST của CĐ cty mẹ | -21,618 | 162,089 | 260,426 | 256,672 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,784,880 | 5,613,103 | 5,129,660 | 4,741,328 |
Tài sản ngắn hạn | 1,156,834 | 1,282,123 | 1,107,847 | 976,417 |
Nợ phải trả | 4,636,147 | 4,141,981 | 3,427,487 | 2,801,703 |
Nợ ngắn hạn | 2,391,654 | 2,703,091 | 2,689,124 | 2,726,020 |
Vốn chủ sở hữu | 1,124,853 | 1,447,072 | 1,702,173 | 1,939,625 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 23,879 | 24,050 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -226 | 1,694 | 2,722 | 2,622 |
BVPS (VNĐ) | 11,759 | 15,127 | 17,794 | 17,631 |
ROS (%) | -0.75 | 3.74 | 6.1 | 5.83 |
ROE (%) | -1.91 | 12.6 | 16.54 | 14.1 |
ROA (%) | -0.38 | 2.84 | 4.85 | 5.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 179 |
P/E | 42.46 |
P/B | 0.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,856 |
SLCP Niêm Yết | 110,010,054 |
SLCP Lưu Hành | 110,010,054 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 836.08 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 7.60 | 0 (0%) | 3 | 0 |
26/11 | 7.60 | 0 (0%) | 7 | 1 |
25/11 | 7.60 | 0 (0%) | 7 | 1 |
22/11 | 7.60 | 0 (0%) | 2 | 0 |
21/11 | 7.60 | 0 (0%) | 3 | 0 |
20/11 | 7.60 | +0.10 (+1.32%) | 6 | 0 |
19/11 | 7.50 | -0.10 (-1.33%) | 2 | 0 |
18/11 | 7.60 | -0.10 (-1.32%) | 3 | 0 |
15/11 | 7.70 | 0 (0%) | 13 | 1 |
14/11 | 7.70 | -0.10 (-1.30%) | 5 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu phố 7 - P. Ba Đình - Tx. Bỉm Sơn - T. Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 382 4242
Fax: (84.237) 382 4046
Email: contact@ximangbimson.com.vn
Website: http://ximangbimson.com.vn