TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
Investment And Industrial Development Corporation
Mã CK: BCM 65.40 ▼ -0.30 (-0.46%) (cập nhật 13:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Investment And Industrial Development Corporation
Mã CK: BCM 65.40 ▼ -0.30 (-0.46%) (cập nhật 13:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,832,349 | 7,337,544 | 7,299,657 |
Lợi nhuận gộp | 1,197,884 | 1,665,359 | 1,882,327 |
LN thuần từ HĐKD | 267,666 | 584,982 | 849,441 |
LNST thu nhập DN | 646,457 | 583,333 | 885,808 |
LNST của CĐ cty mẹ | 551,653 | 484,962 | 786,907 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 47,726,493 | 51,471,671 | 57,246,332 |
Tài sản ngắn hạn | 31,551,653 | 33,489,913 | 37,024,004 |
Nợ phải trả | 36,194,829 | 40,156,173 | 44,196,688 |
Nợ ngắn hạn | 22,330,527 | 22,780,988 | 25,046,818 |
Vốn chủ sở hữu | 10,066,458 | 11,315,498 | 13,049,644 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,465,206 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 712 | 585 | 990 |
BVPS (VNĐ) | 12,784 | 13,413 | 16,410 |
ROS (%) | 11.08 | 7.95 | 12.13 |
ROE (%) | 10.96 | 4.54 | 6.46 |
ROA (%) | 2.31 | 0.98 | 1.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 33,530 |
P/E | 1.95 |
P/B | 0.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 471,873 |
SLCP Niêm Yết | 23,469,000 |
SLCP Lưu Hành | 23,469,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,534.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 65.40 | -0.30 (-0.46%) | 2 | 2 |
20/11 | 65.70 | +1.70 (+2.59%) | 25 | 17 |
19/11 | 64.00 | -3 (-4.69%) | 30 | 19 |
18/11 | 67.00 | -1 (-1.49%) | 41 | 28 |
15/11 | 68.00 | -0.60 (-0.88%) | 23 | 16 |
14/11 | 68.60 | +0.70 (+1.02%) | 76 | 52 |
13/11 | 67.90 | +0.10 (+0.15%) | 18 | 12 |
12/11 | 67.80 | +0.30 (+0.44%) | 30 | 20 |
11/11 | 67.50 | +0.90 (+1.33%) | 23 | 15 |
08/11 | 66.60 | -0.80 (-1.20%) | 25 | 16 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 đường Hùng Vương - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 382 2655
Fax: (84.274) 382 2713
Email: Becamex@.hcm.vnn.vn
Website: www.becamex.com.vn