![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BCM.jpg)
Investment And Industrial Development Corporation
Mã CK: BCM 72.50 ▲ +3.40 (+4.69%) (cập nhật 23:45 26/07/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,832,349 | 7,337,544 | 7,299,657 |
Lợi nhuận gộp | 1,197,884 | 1,665,359 | 1,882,327 |
LN thuần từ HĐKD | 267,666 | 584,982 | 849,441 |
LNST thu nhập DN | 646,457 | 583,333 | 885,808 |
LNST của CĐ cty mẹ | 551,653 | 484,962 | 786,907 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 47,726,493 | 51,471,671 | 57,246,332 |
Tài sản ngắn hạn | 31,551,653 | 33,489,913 | 37,024,004 |
Nợ phải trả | 36,194,829 | 40,156,173 | 44,196,688 |
Nợ ngắn hạn | 22,330,527 | 22,780,988 | 25,046,818 |
Vốn chủ sở hữu | 10,066,458 | 11,315,498 | 13,049,644 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,465,206 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 712 | 585 | 990 |
BVPS (VNĐ) | 12,784 | 13,413 | 16,410 |
ROS (%) | 11.08 | 7.95 | 12.13 |
ROE (%) | 10.96 | 4.54 | 6.46 |
ROA (%) | 2.31 | 0.98 | 1.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 33,530 |
P/E | 2.16 |
P/B | 0.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 471,873 |
SLCP Niêm Yết | 23,469,000 |
SLCP Lưu Hành | 23,469,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,701.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/07 | 72.50 | +3.40 (+4.69%) | 191 | 138 |
25/07 | 69.10 | +2.20 (+3.18%) | 96 | 66 |
24/07 | 66.90 | +0.20 (+0.30%) | 80 | 54 |
23/07 | 66.70 | -1 (-1.50%) | 120 | 80 |
22/07 | 67.70 | -0.10 (-0.15%) | 116 | 79 |
19/07 | 67.80 | -0.20 (-0.29%) | 93 | 63 |
18/07 | 68.00 | +0.60 (+0.88%) | 126 | 85 |
17/07 | 67.40 | -1.10 (-1.63%) | 165 | 111 |
16/07 | 68.50 | +1.30 (+1.90%) | 164 | 112 |
15/07 | 67.20 | +2.20 (+3.27%) | 153 | 103 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 22.00 ▲ 0.40 | 1,759 | 12.51 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 đường Hùng Vương - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 382 2655
Fax: (84.274) 382 2713
Email: Becamex@.hcm.vnn.vn
Website: www.becamex.com.vn