
Investment And Industrial Development Corporation
Mã CK: BCM 75.80 ▲ +0.90 (+1.19%) (cập nhật 19:45 19/05/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,832,349 | 7,337,544 | 7,299,657 |
Lợi nhuận gộp | 1,197,884 | 1,665,359 | 1,882,327 |
LN thuần từ HĐKD | 267,666 | 584,982 | 849,441 |
LNST thu nhập DN | 646,457 | 583,333 | 885,808 |
LNST của CĐ cty mẹ | 551,653 | 484,962 | 786,907 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 47,726,493 | 51,471,671 | 57,246,332 |
Tài sản ngắn hạn | 31,551,653 | 33,489,913 | 37,024,004 |
Nợ phải trả | 36,194,829 | 40,156,173 | 44,196,688 |
Nợ ngắn hạn | 22,330,527 | 22,780,988 | 25,046,818 |
Vốn chủ sở hữu | 10,066,458 | 11,315,498 | 13,049,644 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,465,206 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 712 | 585 | 990 |
BVPS (VNĐ) | 12,784 | 13,413 | 16,410 |
ROS (%) | 11.08 | 7.95 | 12.13 |
ROE (%) | 10.96 | 4.54 | 6.46 |
ROA (%) | 2.31 | 0.98 | 1.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 33,530 |
P/E | 2.26 |
P/B | 0.16 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 471,873 |
SLCP Niêm Yết | 23,469,000 |
SLCP Lưu Hành | 23,469,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,778.95 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/05 | 75.80 | +0.90 (+1.19%) | 36 | 28 |
18/05 | 74.90 | +4.90 (+6.54%) | 27 | 21 |
17/05 | 70.00 | +1.80 (+2.57%) | 39 | 27 |
16/05 | 68.20 | -5.10 (-7.48%) | 31 | 21 |
13/05 | 73.30 | -5.50 (-7.50%) | 32 | 23 |
12/05 | 78.80 | -5.90 (-7.49%) | 43 | 34 |
11/05 | 84.70 | +4.60 (+5.43%) | 51 | 43 |
10/05 | 80.10 | +5.20 (+6.49%) | 42 | 34 |
09/05 | 74.90 | -5.60 (-7.48%) | 53 | 40 |
29/04 | 85.90 | +2.90 (+3.38%) | 39 | 34 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.50 ■■ 0.00 | 759 | 21.74 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 12.60 ▼ -0.20 | 1,759 | 7.16 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 đường Hùng Vương - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 382 2655
Fax: (84.274) 382 2713
Email: Becamex@.hcm.vnn.vn
Website: www.becamex.com.vn