CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa
BaRia Thermal Power Joint Stock Company
Mã CK: BTP 11.70 ▼ -0.10 (-0.85%) (cập nhật 07:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
BaRia Thermal Power Joint Stock Company
Mã CK: BTP 11.70 ▼ -0.10 (-0.85%) (cập nhật 07:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,132,553 | 2,100,967 | 1,830,981 | 1,667,847 |
Lợi nhuận gộp | 80,269 | 130,966 | 189,163 | 125,322 |
LN thuần từ HĐKD | 72,670 | 165,948 | 119,757 | 150,270 |
LNST thu nhập DN | 55,021 | 133,513 | 95,979 | 119,840 |
LNST của CĐ cty mẹ | 55,021 | 133,513 | 95,979 | 119,840 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,813,133 | 1,977,761 | 1,992,756 | 1,806,520 |
Tài sản ngắn hạn | 1,299,688 | 1,523,608 | 1,590,356 | 1,300,389 |
Nợ phải trả | 850,783 | 939,986 | 932,093 | 700,253 |
Nợ ngắn hạn | 226,188 | 407,718 | 403,773 | 212,466 |
Vốn chủ sở hữu | 962,349 | 1,037,775 | 1,060,663 | 1,106,267 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 921 | 2,207 | 1,587 | 1,981 |
BVPS (VNĐ) | 15,910 | 17,157 | 17,536 | 18,290 |
ROS (%) | 4.86 | 6.35 | 5.24 | 7.19 |
ROE (%) | 5.71 | 13.35 | 9.15 | 11.06 |
ROA (%) | 2.74 | 7.04 | 4.83 | 6.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 110 |
P/E | 106.36 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,179 |
SLCP Niêm Yết | 60,485,600 |
SLCP Lưu Hành | 60,485,600 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 707.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 11.70 | -0.10 (-0.85%) | 2 | 0 |
20/11 | 11.80 | -0.15 (-1.27%) | 2 | 0 |
19/11 | 11.95 | -0.10 (-0.84%) | 5 | 1 |
18/11 | 12.05 | -0.05 (-0.41%) | 2 | 0 |
15/11 | 12.10 | -0.05 (-0.41%) | 1 | 0 |
14/11 | 12.15 | -0.05 (-0.41%) | 1 | 0 |
13/11 | 12.20 | 0 (0%) | 2 | 0 |
12/11 | 12.20 | 0 (0%) | 6 | 1 |
11/11 | 12.20 | 0 (0%) | 2 | 0 |
08/11 | 12.20 | -0.10 (-0.82%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Kp. Hương Giang - P. Long Hương - Tp. Bà Rịa - T. Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 221 2811
Fax: (84.254) 382 5985
Email: Info@btp.com.vn
Website: http://www.btp.com.vn