CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 8
No.8 Investment and Construction JSC
Mã CK: CIC8 4.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:00 31/01/2018)
Đang giao dịch
No.8 Investment and Construction JSC
Mã CK: CIC8 4.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:00 31/01/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/06/2012 | CIC8: 29/6 tổ chức ĐHCĐ năm 2012 |
16/12/2011 | CIC8: Thông báo về phương án trả cổ tức năm 2010 cho cổ đông |
07/05/2011 | CIC8: 28/05 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
02/01/2011 | CIC8: Dự kiến lợi nhuận năm 2010 đạt 26,82 tỷ đồng |
21/09/2010 | CIC8 chi cổ tức 12% năm 2009 bằng tiền mặt |
27/07/2010 | CIC8 trúng gói thầu Công trình Trạm khách T67 |
28/06/2010 | CIC8: Thông báo Ghi sổ cổ phiếu thưởng |
29/04/2010 | CIC8 tổ chức thành công ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
11/01/2010 | CIC8 chi trả 6% cổ tức còn lại năm 2008 |
02/09/2009 | CIC8: Thông báo về việc chi trả cổ tức đợt 1 năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 326,209 | 277,495 | 616,120 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 79,419 | 62,278 | 97,278 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 50,345 | 19,232 | 46,775 | 0 |
LNST thu nhập DN | 39,984 | 15,710 | 31,357 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 39,663 | 15,026 | 31,007 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2012 |
Tổng tài sản | 0 | 1,405,518 | 1,756,419 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 1,316,264 | 1,676,982 | 0 |
Nợ phải trả | 0 | 1,231,469 | 1,579,678 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 1,003,416 | 1,363,618 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 166,250 | 169,126 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 7,799 | 7,614 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 0 | 1,662 | 3,430 | 913.06 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 18,392 | 18,710 | 0 |
ROS (%) | 12.26 | 5.66 | 5.09 | 0 |
ROE (%) | 0 | 9.04 | 18.49 | 6.6 |
ROA (%) | 0 | 1.07 | 1.96 | 0.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,430 |
P/E | 1.38 |
P/B | 0.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,710 |
SLCP Niêm Yết | 400,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
30/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
29/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
28/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
27/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
26/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
25/01 | 4.75 | 0 (0%) | 1,700 | 81 |
24/01 | 4.75 | +0.75 (+18.75%) | 1,700 | 81 |
23/01 | 4.00 | -1 (-20.00%) | 2,000 | 80 |
22/01 | 5.00 | 0 (0%) | 2,400 | 104 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 400/5 Ung Văn Khiêm - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 37225702
Fax: (84.28) 37225705
Email: cic8@hcm.vnn.vn
Website: http://www.cic8.com