Công ty XNK Đà Nẵng
Mã CK: COTIMEXDN 20.38 ▼ -0.13 (-0.61%) (cập nhật 21:50 19/03/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: COTIMEXDN 20.38 ▼ -0.13 (-0.61%) (cập nhật 21:50 19/03/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/12/2008 | Công ty XNK Đà Nẵng: Thông báo về việc chia lợi tức cổ phần năm 2008 |
04/10/2008 | Công ty XNK Đà Nẵng: Bảng cân đối kế toán quý III năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 20.38 | -0.13 (-0.61%) | 40 | 8 |
29/11 | 20.50 | -0.70 (-3.29%) | 30 | 6 |
04/10 | 21.20 | -0.00 (-0.01%) | 1,150 | 246 |
01/10 | 21.20 | -0.02 (-0.08%) | 1,140 | 244 |
30/09 | 21.22 | +0.02 (+0.08%) | 1,190 | 256 |
28/09 | 21.20 | -0.00 (-0.01%) | 1,140 | 244 |
21/09 | 21.20 | -0.00 (-0.01%) | 1,130 | 242 |
25/08 | 21.20 | -0.00 (-0.01%) | 1,120 | 240 |
15/08 | 21.21 | -0.00 (0%) | 1,110 | 238 |
28/06 | 21.21 | -0.00 (-0.01%) | 1,100 | 236 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |