CTCP Đầu Tư - Sản Xuất Và Thương Mại Việt Nam
Viet Nam Investment - Production And Trading JSC
Mã CK: CTV 3.30 ▲ +0.30 (+10.00%) (cập nhật 18:57 30/11/1999)
Đang giao dịch
Viet Nam Investment - Production And Trading JSC
Mã CK: CTV 3.30 ▲ +0.30 (+10.00%) (cập nhật 18:57 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 15,950 | 40,641 | 28,268 | 27,437 |
Lợi nhuận gộp | 3,420 | 7,755 | 6,717 | 3,864 |
LN thuần từ HĐKD | 625 | 4,264 | 946 | 412 |
LNST thu nhập DN | 534 | 3,251 | 792 | 330 |
LNST của CĐ cty mẹ | 534 | 3,251 | 792 | 330 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 4,548 | 26,815 | 24,365 | 24,310 |
Tài sản ngắn hạn | 3,881 | 20,694 | 20,015 | 20,883 |
Nợ phải trả | 900 | 3,311 | 2,712 | 2,351 |
Nợ ngắn hạn | 869 | 3,293 | 2,693 | 2,333 |
Vốn chủ sở hữu | 3,648 | 23,503 | 21,653 | 21,959 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,780 | 1,625 | 396 | 165 |
BVPS (VNĐ) | 12,161 | 11,752 | 10,827 | 10,980 |
ROS (%) | 3.35 | 8 | 2.8 | 1.2 |
ROE (%) | 21.05 | 23.95 | 3.51 | 1.51 |
ROA (%) | 15.14 | 20.73 | 3.09 | 1.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 165 |
P/E | 20.00 |
P/B | 0.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,980 |
SLCP Niêm Yết | 2,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/09 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/09 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 11 - Tòa nhà Vinaconex 9 - Phạm Hùng - H.Từ Liêm - TP.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6294 6055 - 3768 9658
Fax: (84.24) 3768 9659
Email: contact@vitravico.com
Website: http://www.vitravico.com