CTCP Gạch men Cosevco
Cosevco Ceramic Tiles Joint Stock Company
Mã CK: DACERA 23.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:24 02/06/2017)
Đang giao dịch
Cosevco Ceramic Tiles Joint Stock Company
Mã CK: DACERA 23.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:24 02/06/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/01/2017 | DATC bán thành công gần 3.7 triệu cp Gạch men Cosevco với giá 10,178 đồng/cp |
03/01/2017 | 4 cá nhân muốn gom hết hơn 3.69 triệu cp Gạch men Cosevco |
06/04/2012 | DACERA: Trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 3.5% |
23/12/2009 | CTCP Gạch men Cosevco thông báo chốt danh sách cổ đông để lưu ký chứng khoán |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 139,447 | 194,909 | 236,535 | 226,206 |
Lợi nhuận gộp | 29,182 | 31,115 | 47,413 | 47,784 |
LN thuần từ HĐKD | 44 | 201 | 7,299 | 7,820 |
LNST thu nhập DN | 20 | 209 | 6,526 | 2,581 |
LNST của CĐ cty mẹ | 20 | 209 | 6,526 | 2,581 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 142,846 | 134,237 | 140,181 | 135,845 |
Tài sản ngắn hạn | 102,877 | 104,632 | 95,629 | 103,037 |
Nợ phải trả | 77,422 | 74,608 | 74,025 | 73,788 |
Nợ ngắn hạn | 71,924 | 70,468 | 68,738 | 70,844 |
Vốn chủ sở hữu | 65,424 | 59,630 | 66,156 | 62,057 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3 | 32 | 1,004 | 397 |
BVPS (VNĐ) | 10,065 | 9,174 | 10,178 | 9,547 |
ROS (%) | 0.01 | 0.11 | 2.76 | 1.14 |
ROE (%) | 0.04 | 0.33 | 10.38 | 4.03 |
ROA (%) | 0.01 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 397 |
P/E | 59.95 |
P/B | 2.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,547 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 119.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/06 | 23.80 | 0 (0%) | 12 | 3 |
01/06 | 23.80 | 0 (0%) | 12 | 3 |
31/05 | 23.80 | 0 (0%) | 12 | 3 |
30/05 | 23.80 | +5.65 (+31.13%) | 12 | 3 |
29/05 | 18.15 | 0 (0%) | 22 | 4 |
28/05 | 18.15 | 0 (0%) | 22 | 4 |
27/05 | 18.15 | 0 (0%) | 22 | 4 |
26/05 | 18.15 | +5.65 (+45.20%) | 22 | 4 |
25/05 | 12.50 | 0 (0%) | 10 | 1 |
24/05 | 12.50 | 0 (0%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Số 9 - KCN Hòa Khánh - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 3842142 - 3732371 - 3736914
Fax: (84.236) 3842756
Email: info@dacera.com.vn
Website: http://www.dacera.com.vn