CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company
Mã CK: DNH 55 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 11/10/2024)
Đang giao dịch
Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company
Mã CK: DNH 55 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 11/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 1,789,948 | 1,391,912 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 986,269 | 682,910 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 839,362 | 613,065 |
LNST thu nhập DN | 0 | 678,355 | 495,659 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 677,211 | 491,794 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 8,055,691 | 7,960,233 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 2,334,604 | 2,372,909 |
Nợ phải trả | 0 | 2,859,543 | 2,575,523 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 846,145 | 675,419 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 5,159,845 | 5,384,710 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 36,302 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 1,603 | 1,164 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 12,216 | 12,748 |
ROS (%) | 0 | 37.9 | 35.61 |
ROE (%) | 0 | 0 | 9.33 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,164 |
P/E | 47.25 |
P/B | 4.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,725 |
SLCP Niêm Yết | 422,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 422,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 23,232.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 47.00 | -8 (-17.02%) | 0 | 0 |
04/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 47.00 | -8 (-17.02%) | 0 | 0 |
30/09 | 55.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 80A Trần Phú - P. Lộc Sơn - Tp. Bảo Lộc - T. Lâm Đồng
Điện thoại: (84.263) 372 8171
Fax: (84.263) 386 6457
Email: trusochinh@dhd.com.vn
Website: www.dhd.com.vn