Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,478 |
P/E | 7.88 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/04 | 35.30 | -0.03 (-0.08%) | 1,060 | 374 |
16/04 | 35.33 | -0.02 (-0.05%) | 960 | 339 |
14/04 | 35.34 | -0.02 (-0.05%) | 910 | 322 |
13/04 | 35.36 | -0.02 (-0.06%) | 860 | 304 |
10/04 | 35.38 | +0.02 (+0.06%) | 810 | 287 |
08/04 | 35.36 | -0.02 (-0.06%) | 910 | 322 |
06/04 | 35.38 | -0.02 (-0.07%) | 860 | 304 |
03/04 | 35.41 | +0.02 (+0.07%) | 810 | 287 |
02/04 | 35.38 | -0.02 (-0.07%) | 910 | 322 |
01/04 | 35.41 | -0.03 (-0.08%) | 810 | 287 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |