CTCP Đạt Phương
Dat Phuong Joint Stock Company
Mã CK: DPG 51.90 ▼ -0.10 (-0.19%) (cập nhật 05:15 27/11/2024)
Đang giao dịch
Dat Phuong Joint Stock Company
Mã CK: DPG 51.90 ▼ -0.10 (-0.19%) (cập nhật 05:15 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,002,675 | 830,508 | 1,993,931 | 1,805,317 |
Lợi nhuận gộp | 113,561 | 174,267 | 296,550 | 226,230 |
LN thuần từ HĐKD | 67,369 | 59,080 | 192,676 | 142,446 |
LNST thu nhập DN | 55,782 | 42,321 | 152,968 | 136,755 |
LNST của CĐ cty mẹ | 55,782 | 38,981 | 139,273 | 121,593 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 662,977 | 1,193,536 | 2,011,487 | 2,477,029 |
Tài sản ngắn hạn | 502,921 | 571,711 | 1,100,266 | 1,254,897 |
Nợ phải trả | 512,654 | 961,729 | 1,512,953 | 1,896,021 |
Nợ ngắn hạn | 501,615 | 549,507 | 967,986 | 1,020,073 |
Vốn chủ sở hữu | 150,323 | 156,648 | 498,535 | 581,008 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 75,159 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 8,468 | 5,917 | 21,142 | 18,458 |
BVPS (VNĐ) | 22,819 | 23,779 | 75,677 | 88,196 |
ROS (%) | 5.56 | 5.1 | 7.67 | 7.58 |
ROE (%) | 43.18 | 25.4 | 55.87 | 22.53 |
ROA (%) | 9.95 | 4.2 | 13.85 | 5.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 10,254 |
P/E | 5.06 |
P/B | 1.06 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 48,998 |
SLCP Niêm Yết | 11,857,738 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 51.90 | -0.10 (-0.19%) | 37 | 19 |
26/11 | 52.00 | +0.10 (+0.19%) | 61 | 32 |
25/11 | 51.90 | -0.10 (-0.19%) | 31 | 16 |
22/11 | 52.00 | +0.20 (+0.38%) | 48 | 25 |
21/11 | 51.80 | +0.40 (+0.77%) | 26 | 13 |
20/11 | 51.40 | +1.40 (+2.72%) | 56 | 29 |
19/11 | 50.00 | -1.90 (-3.80%) | 54 | 27 |
18/11 | 51.90 | -0.10 (-0.19%) | 45 | 23 |
15/11 | 52.00 | -0.60 (-1.15%) | 58 | 30 |
14/11 | 52.60 | -0.30 (-0.57%) | 53 | 28 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 8 - Tòa nhà Bảo Anh - Số 62 Trần Thái Tông - P. Dịch Vọng - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3783 0856
Fax: (84.24) 3783 0859
Email: datphuong@vnn.vn - tckt@datphuong.com.vn
Website: http://www.datphuong.com.vn