CTCP Đồng Tâm
Dong Tam Joint Stock Corporation
Mã CK: DTC10 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Dong Tam Joint Stock Corporation
Mã CK: DTC10 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,172,186 | 1,064,335 | 1,885,587 | 1,803,717 |
Lợi nhuận gộp | 422,333 | 300,367 | 620,816 | 674,776 |
LN thuần từ HĐKD | 100,367 | 24,478 | 338,465 | 197,394 |
LNST thu nhập DN | 70,138 | 32,901 | 279,248 | 133,083 |
LNST của CĐ cty mẹ | 74,411 | 35,845 | 277,884 | 132,538 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,440,883 | 2,728,572 | 3,296,369 | 3,987,333 |
Tài sản ngắn hạn | 1,584,498 | 1,880,903 | 2,233,198 | 2,061,068 |
Nợ phải trả | 1,618,496 | 1,932,835 | 2,416,802 | 2,869,378 |
Nợ ngắn hạn | 1,128,479 | 1,797,917 | 1,433,672 | 1,804,887 |
Vốn chủ sở hữu | 783,194 | 758,967 | 879,568 | 1,117,956 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 39,193 | 36,771 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,093 | 527 | 4,082 | 1,947 |
BVPS (VNĐ) | 11,506 | 11,150 | 12,921 | 16,423 |
ROS (%) | 5.98 | 3.09 | 14.81 | 7.38 |
ROE (%) | 9.6 | 4.65 | 0 | 13.27 |
ROA (%) | 3.17 | 1.39 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,947 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,423 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 68,070,485 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 7 Khu phố 6 - TT. Bến Lức - H.Bến Lức - T.Long An
Điện thoại: (84.7) 2363 6555
Fax: (84.7) 2387 2122
Email: dongtam@dongtam.com.vn
Website: http://www.dongtam.com.vn