CTCP Chứng khoán Đại Việt
Dai Viet Securities Joint Stock Company
Mã CK: DVS1 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Dai Viet Securities Joint Stock Company
Mã CK: DVS1 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 13,065 | 7,330 | 8,611 | 38,988 |
Lợi nhuận gộp | -3,504 | 11,505 | -24,457 | 27,046 |
LN thuần từ HĐKD | -11,130 | -3,770 | -33,468 | 24,925 |
LNST thu nhập DN | -11,122 | -3,648 | -33,126 | 25,227 |
LNST của CĐ cty mẹ | -11,122 | -3,648 | -33,126 | 25,227 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 223,246 | 206,854 | 162,002 | 187,730 |
Tài sản ngắn hạn | 79,569 | 69,124 | 149,816 | 177,452 |
Nợ phải trả | 13,765 | 12,372 | 646 | 1,104 |
Nợ ngắn hạn | 13,765 | 12,372 | 646 | 1,104 |
Vốn chủ sở hữu | 209,481 | 194,482 | 161,356 | 186,626 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | -445 | -146 | -1,325 | 1,009 |
BVPS (VNĐ) | 8,379 | 7,779 | 6,454 | 7,465 |
ROS (%) | -85.13 | -49.78 | -384.68 | 64.7 |
ROE (%) | -5.17 | -1.81 | -18.62 | 14.5 |
ROA (%) | -4.79 | -1.7 | -17.96 | 14.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,009 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,465 |
SLCP Niêm Yết | 25,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 25,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 7 - 242 Cống Quỳnh - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3925 1246
Fax: (84.28) 3925 1225
Email: congvandvsc@dvsc.com.vn
Website: http://www.dvsc.com.vn