CTCP Giám định và Khử trùng FCC
Mã CK: FCCS 20 ▲ +10 (+100.00%) (cập nhật 21:53 18/07/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: FCCS 20 ▲ +10 (+100.00%) (cập nhật 21:53 18/07/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
18/08/2011 | FCC chi trả cổ tức 2.380 đồng/ cổ phần đợt 1 năm 2010 |
28/04/2011 | FCC: 22/4 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
17/09/2010 | FCC chia cổ tức 12,66% đợt 2 năm 2009 |
04/05/2010 | FCC chi trả cổ tức đợt 1 năm 2009 tỷ lệ 18,9% trên mệnh giá |
14/07/2009 | FCC thông báo chi trả cổ tức đợt cuối năm 2008 |
05/12/2008 | FCC chi trả 18% cổ tức đợt 1 năm 2008 |
24/09/2008 | FCC thông báo chi trả cổ tức còn lại năm 2007 |
22/01/2008 | FCC thông báo tạm ứng cổ tức 2006-2007 |
25/11/2006 | FCC: Thông tin đăng ký tham gia đấu giá cổ phần |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/07 | 20.00 | +10 (+100.00%) | 300 | 60 |
16/08 | 10.00 | -0.50 (-4.76%) | 50 | 5 |
15/08 | 10.50 | +0.50 (+5.00%) | 100 | 11 |
31/07 | 10.00 | -0.75 (-6.98%) | 50 | 5 |
30/07 | 10.75 | +0.50 (+4.88%) | 200 | 22 |
29/07 | 10.25 | +0.15 (+1.49%) | 300 | 31 |
28/07 | 10.10 | -0.15 (-1.46%) | 250 | 25 |
25/07 | 10.25 | -0.25 (-2.38%) | 100 | 10 |
20/06 | 10.50 | -8 (-43.24%) | 200 | 21 |
24/09 | 18.50 | -57.50 (-75.66%) | 100 | 19 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé Quận I, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028. 3822 3183 028. 3829 7857
Fax: 028. 3829 0202 028. 3910
Email: fcc@fcc.com.vn
Website: http://www.fcc.com.vn/