CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
FPT Online Joint Stock Company
Mã CK: FPTOL 105 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:47 11/12/2018)
Đang giao dịch
FPT Online Joint Stock Company
Mã CK: FPTOL 105 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:47 11/12/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 949,220 | 448,551 | 490,028 | 519,568 |
Lợi nhuận gộp | 257,593 | 282,558 | 400,985 | 428,869 |
LN thuần từ HĐKD | 99,563 | 163,660 | 254,246 | 313,791 |
LNST thu nhập DN | 69,219 | 130,213 | 197,385 | 250,218 |
LNST của CĐ cty mẹ | 70,284 | 130,230 | 197,402 | 250,219 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 487,658 | 639,005 | 787,834 | 955,838 |
Tài sản ngắn hạn | 388,072 | 544,882 | 713,591 | 886,335 |
Nợ phải trả | 133,771 | 217,164 | 330,199 | 343,208 |
Nợ ngắn hạn | 133,771 | 217,164 | 330,199 | 343,208 |
Vốn chủ sở hữu | 338,582 | 421,841 | 457,636 | 612,631 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 15,305 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 4,990 | 9,246 | 14,015 | 17,765 |
BVPS (VNĐ) | 24,038 | 29,949 | 32,490 | 43,494 |
ROS (%) | 7.29 | 29.03 | 40.28 | 48.16 |
ROE (%) | 23.81 | 34.25 | 44.89 | 46.76 |
ROA (%) | 16.12 | 23.12 | 27.67 | 28.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 16,039 |
P/E | 6.55 |
P/B | 1.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 52,888 |
SLCP Niêm Yết | 14,085,336 |
SLCP Lưu Hành | 14,040,195 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,474.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
10/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
09/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
08/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
03/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
02/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
01/12 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
30/11 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
29/11 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
28/11 | 105.00 | 0 (0%) | 20 | 21 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ESOFT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAST | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FIVESTARS | OTC | 11.00 ▼ -1.67 | 0 | 0 |
FSOFT | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HIG | UPCOM | 10.90 ■■ 0.00 | 551 | 19.78 |
IDTI | OTC | 19.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
LVCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MISA | OTC | 15.25 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MITECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NHPT | OTC | 60.00 ▼ -19,312.70 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô L 29B-31B-33B đường Tân Thuận - P. Tân Thuận Đông - Q. 7- Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 7300 9999
Fax: (84.28) 7300 9998
Email: fptonline@fpt.com.vn
Website: http://www.fptonline.net