CTCP Viễn thông FPT
FPT Telecom Joint Stock Company
Mã CK: FOX 96.50 ▲ +2.10 (+2.18%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
FPT Telecom Joint Stock Company
Mã CK: FOX 96.50 ▲ +2.10 (+2.18%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,301,887 | 4,825,080 | 5,567,741 | 6,666,468 |
Lợi nhuận gộp | 2,119,448 | 2,227,920 | 2,648,266 | 3,111,361 |
LN thuần từ HĐKD | 968,407 | 916,130 | 1,034,785 | 1,189,425 |
LNST thu nhập DN | 769,439 | 763,035 | 882,073 | 1,010,578 |
LNST của CĐ cty mẹ | 724,914 | 736,437 | 827,702 | 918,092 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,244,623 | 5,141,837 | 7,963,812 | 8,528,158 |
Tài sản ngắn hạn | 1,100,102 | 2,519,426 | 4,069,828 | 4,534,820 |
Nợ phải trả | 1,582,494 | 2,775,653 | 5,207,847 | 5,326,381 |
Nợ ngắn hạn | 1,582,310 | 2,716,637 | 4,703,431 | 4,827,411 |
Vốn chủ sở hữu | 1,536,487 | 2,366,185 | 2,755,965 | 3,201,777 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 125,642 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,271 | 5,909 | 6,642 | 6,698 |
BVPS (VNĐ) | 15,411 | 18,987 | 22,115 | 23,357 |
ROS (%) | 17.89 | 15.81 | 15.84 | 15.16 |
ROE (%) | 50.48 | 37.74 | 32.32 | 30.82 |
ROA (%) | 25.07 | 17.56 | 12.63 | 11.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,757 |
P/E | 20.29 |
P/B | 4.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,054 |
SLCP Niêm Yết | 150,783,259 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 96.50 | +2.10 (+2.18%) | 11 | 10 |
19/12 | 94.00 | -1.60 (-1.70%) | 11 | 10 |
18/12 | 95.80 | -0.10 (-0.10%) | 3 | 3 |
17/12 | 96.10 | +0.90 (+0.94%) | 5 | 4 |
16/12 | 95.00 | -1 (-1.05%) | 9 | 8 |
13/12 | 95.50 | -2.20 (-2.30%) | 13 | 12 |
12/12 | 96.90 | -1.70 (-1.75%) | 6 | 6 |
11/12 | 98.00 | +1 (+1.02%) | 16 | 16 |
10/12 | 97.40 | 0 (0%) | 5 | 5 |
09/12 | 97.50 | -2 (-2.05%) | 7 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CPCT | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CTIN | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 5,202 | 2.50 |
DOTEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 1,035 | 12.08 |
ELCOM | OTC | 49.75 ▲ 0.13 | 9,115 | 5.46 |
FTELECOM | UPCOM | 60.00 ■■ 0.00 | 4,757 | 12.61 |
KASATI | OTC | 15.00 ▲ 0.53 | 1,986 | 7.55 |
LTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTCO | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 667 | 19.49 |
PTP | UPCOM | 9.60 ■■ 0.00 | 887 | 10.82 |
SAICOM | OTC | 300.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 2 - Tòa nhà FPT Cầu Giấy - Phố Duy Tân - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 7300 2222
Fax: (84.24) 3795 0047
Email: NULL
Website: http://www.fpt.vn