CTCP Điện Gia Lai
Gialai Electricity JSC
Mã CK: GEG 11.80 ▲ +0.15 (+1.27%) (cập nhật 22:15 11/10/2024)
Đang giao dịch
Gialai Electricity JSC
Mã CK: GEG 11.80 ▲ +0.15 (+1.27%) (cập nhật 22:15 11/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 173,869 | 139,977 | 122,035 | 431,381 |
Lợi nhuận gộp | 56,507 | 25,351 | 31,114 | 218,853 |
LN thuần từ HĐKD | 97,636 | 138,412 | 76,613 | 148,496 |
LNST thu nhập DN | 95,870 | 126,291 | 77,471 | 134,414 |
LNST của CĐ cty mẹ | 95,870 | 126,291 | 77,471 | 95,069 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Tổng tài sản | 928,224 | 1,142,206 | 1,415,833 | 1,551,684 |
Tài sản ngắn hạn | 102,764 | 368,506 | 358,370 | 341,887 |
Nợ phải trả | 610,895 | 428,644 | 747,548 | 401,002 |
Nợ ngắn hạn | 175,881 | 101,320 | 291,508 | 135,096 |
Vốn chủ sở hữu | 317,329 | 713,562 | 668,285 | 1,150,683 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,667 | 2,415 | 1,482 | 1,276 |
BVPS (VNĐ) | 12,138 | 13,647 | 12,781 | 15,447 |
ROS (%) | 55.14 | 90.22 | 63.48 | 31.16 |
ROE (%) | 30 | 24.5 | 11.21 | 0 |
ROA (%) | 9.32 | 12.2 | 6.06 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,707 |
P/E | 6.91 |
P/B | 0.89 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,197 |
SLCP Niêm Yết | 97,091,275 |
SLCP Lưu Hành | 97,091,275 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,145.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/10 | 11.80 | +0.15 (+1.27%) | 42 | 5 |
10/10 | 11.65 | 0 (0%) | 39 | 5 |
09/10 | 11.65 | +0.15 (+1.29%) | 54 | 6 |
08/10 | 11.50 | -0.10 (-0.87%) | 23 | 3 |
07/10 | 11.60 | +0.15 (+1.29%) | 25 | 3 |
04/10 | 11.45 | -0.10 (-0.87%) | 24 | 3 |
03/10 | 11.55 | -0.10 (-0.87%) | 75 | 9 |
02/10 | 11.65 | -0.05 (-0.43%) | 34 | 4 |
01/10 | 11.70 | +0.05 (+0.43%) | 59 | 7 |
30/09 | 11.65 | +0.10 (+0.86%) | 31 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 114 Trường Chinh - P. Phù Đổng - Tp. Pleiku - T. Gia Lai
Điện thoại: (84.269) 385 4464
Fax: (84.269) 382 6365
Email: tbvpct@geccom.vn
Website: http://www.geccom.vn