CTCP Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Thanh Hà
Thanh Ha Export - Import Company
Mã CK: HFX 7.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thanh Ha Export - Import Company
Mã CK: HFX 7.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 53,224 | 40,186 | 42,186 | 37,593 |
Lợi nhuận gộp | 3,704 | 3,539 | 6,119 | 4,513 |
LN thuần từ HĐKD | -19,989 | -22,293 | -11,271 | -13,129 |
LNST thu nhập DN | -13,216 | -22,275 | -11,085 | -13,269 |
LNST của CĐ cty mẹ | -10,904 | -18,138 | -9,466 | -10,630 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 45,993 | 36,350 | 32,414 | 35,275 |
Tài sản ngắn hạn | 33,946 | 25,879 | 23,183 | 25,892 |
Nợ phải trả | 181,157 | 193,789 | 200,246 | 214,948 |
Nợ ngắn hạn | 181,157 | 193,789 | 200,246 | 214,948 |
Vốn chủ sở hữu | -129,165 | -147,303 | -167,832 | -179,672 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | -5,999 | -10,136 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -8,586 | -14,282 | -7,453 | -14,275 |
BVPS (VNĐ) | -101,705 | -115,987 | -132,151 | -141,474 |
ROS (%) | -24.83 | -55.43 | -26.28 | -35.3 |
ROE (%) | 8.81 | 13.12 | 6.01 | 6.12 |
ROA (%) | 999.72 | 1964.55 | 1035.96 | -31.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -55,596 |
P/E | -0.13 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 1,270,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 122-123 M2 Láng Trung - P.Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3835 9938
Fax: (84.24) 3835 9935
Email: haforexim@hn.vnn.vn
Website: http://haforexim.com.vn